Bảng so sánh thông số kỹ thuật các thiết bị số
- Nhà sản xuất
- Description
- Thương hiệu
- Availability
- User Rating
- Review
- Thông số THIẾT KẾ
- Trọng lượng
- Kích thước
- Chất liệu
- Màu sắc
- Năm ra mắt
- Xuất xứ thương hiệu
- Chống nước & bụi
- Thông số ÂM THANH
- Tai nghe
- Hệ thống âm thanh
- Củ loa
- Thông số MÀN HÌNH
- Công nghệ màn hình
- Tần số quét
- Độ sáng tối đa
- Kích thước màn hình
- Độ phân giải
- Tỉ lệ màn hình
- Mật độ điểm ảnh
- Tỷ lệ tương phản
- Độ sâu màu
- Màn hình 2
- Thông số BỘ NHỚ
- RAM
- Bộ nhớ trong
- Thẻ nhớ ngoài
- Thông số CẤU HÌNH
- Chipset
- Chip đồ họa GPU
- Hệ điều hành
- Lõi CPU
- Xung nhịp
- Xung nhịp tối đa
- Thông số PIN / ẮC QUY
- Pin
- Cổng sạc vào
- Sạc ngược
- Thông số CAMERA
- Số camera
- Đèn Flash
- Camera sau 1
- Camera sau 2
- Camera sau 3
- Tính năng camera sau
- Camera trước 1
- Tính năng camera trước
- KẾT NỐI DỮ LIỆU
- Số SIM
- Loại SIM
- Chuẩn viễn thông
- Chuẩn Wi-Fi
- Chuẩn Bluetooth
- Định vị
- Công nghệ & Tiện ích
- Cảm biến
- Tiện ích khác
- Bảo mật
Xiaomi Mi 11X là một trong những chiếc smartphone mang đến cho người dùng không giang trải nghiệm lớn và hiệu năng mạnh mẽ với tốc độ lướt web và ứng dụng nhanh chóng.
- Xiaomi
- Có hàng
- -
196g
163.7 x 76.4 x 7.8 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng kính
Bạc, Đen, Trắng
- 2021
- Trung Quốc
Không có jack cắm 3.5mm, 24-bit/192kHz audio
- Stereo
Loa kép
- Super AMOLEDHDR10+
- 120Hz
1300 nits
6.67 inch
1080 x 2400
- 20:9
395ppi
5.000.000:1
- 6GB8GBLPDDR5
- 128GBUFS 3.1
- Không
Qualcomm SM8250-AC Snapdragon 870 5G (7nm) 8 nhân
Adreno 650
Android 11 (Go edition), MIUI 12
4520mAh, Pin liền lithium‑ion, Sạc nhanh 33W, USB Power Delivery 3.0, Quick Charge 3+
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước3 camera sau
- Có LED Flash
48MP, f/1.8, 26mm, Góc rộng, 1/2.0″, 0.8µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF
8MP, f/2.2, 119 độ, Góc siêu rộng
5MP, f/2.4, 50mm, Chụp cận cảnh macro, 1/5.0″, 1.12µm
HDR, Panorama, 4K@30fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, Chống rung điện tử gyro-EIS
20MP, f/2.5, Góc rộng, 1/3.4″, 0.8µm
HDR, 1080p@30fps, 720p@120fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE5G
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/ac/6Wifi Dual BandWi-Fi DirectWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 5.1A2DPLE
- GPSGLONASSBDSNavIC
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnLa bàn
- Cổng hồng ngoạiUSB On-The-Go
- Mở khoá vân tayMở khoá bằng khuôn mặt
Xiaomi Mi 11 Pro là mẫu smartphone cao cấp mới nhất của hãng trong năm 2021. So với Mi 11 bản tiêu chuẩn, chiếc điện thoại này được bổ sung thêm nhiều nâng cấp đáng giá, trong đó điểm nhấn nổi bật nhất nằm ở camera.
- Xiaomi
- Có hàng
- -
208g
164.3 x 74.6 x 8.5 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng kính
Đen, Tím, Xanh lá
- 2021
- Trung Quốc
- Chuẩn IP68
Không có jack cắm 3.5mm, 24-bit/192kHz audio, Hiệu chỉnh bởi Harman Kardon
- Stereo
- AMOLEDHDR10+Dolby Vision
- 120Hz
1500 nits
6.81 inch
1440 x 3200
- 20:9
515ppi
1 tỷ màu
- 8GB12GBLPDDR5
- 128GB256GBUFS 3.1
- Không
Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 5G (5nm) 8 nhân
Adreno 660
Android 11 (Go edition), MIUI 12.5
5000mAh, Pin liền lithium‑ion, Sạc nhanh 67W, Sạc nhanh không dây 67W, Sạc ngược không dây 10W, USB Power Delivery 3.0, Quick Charge 4+
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước3 camera sau
- Có LED Flash
50MP, f/2.0, 24mm, Góc rộng, 1/1.12″, 1.4µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF, Chống rung quang học OIS
8MP, 120mm, Ống tele tiềm vọng, Lấy nét tự động theo pha PDAF, Chống rung quang học OIS, Zoom quang học x5
13MP, f/2.4, 16mm, 123 độ, Chụp góc siêu rộng
HDR, Panorama, 8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, Chống rung điện tử gyro-EIS
20MP, f/2.2, 27mm, Góc rộng, 1/3.4″, 0.8µm, HDR, Panorama, 1080p@30/60fps, 720p@120fps, Chống rung điện tử gyro-EIS
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMCDMAHSPAEVDOLTE5G
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/ac/6eDLNAWifi Dual BandWi-Fi DirectWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 5.2A2DPLEaptX HD
- GPSGLONASSGALILEOBDSNavICQZSS
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnLa bànCân bằng màu Color Spectrum
- NFCCổng hồng ngoạiUSB On-The-Go
Xiaomi Mi 11 Ultra là mẫu điện thoại cao cấp của Xiaomi, bên cạnh tích hợp trang bị đỉnh cao mang đến hiệu năng hàng đầu, Xiaomi còn tập trung rất nhiều công nghệ vào camera cùng màn hình phụ tạo nên trải nghiệm sử dụng khác biệt dành cho người dùng.
- Xiaomi
- Có hàng
- -
234g
164.3 x 74.6 x 8.4 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng gốm, Viền nhôm
Đen, Trắng
- 2021
- Trung Quốc
- Chuẩn IP68
Không có jack cắm 3.5mm, 24-bit/192kHz audio, Hiệu chỉnh bởi Harman Kardon
- Stereo
Loa kép
- AMOLEDHDR10+Dolby Vision
- 120Hz
1700 nits
6.81 inch
1440 x 3200
- 20:9
515ppi
1 tỷ màu
AMOLED, 1.1 inch
- 8GB12GBLPDDR5
- 256GB512GBUFS 3.1
- Không
Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 5G (5nm) 8 nhân
Adreno 660
Android 11 (Go edition), MIUI 12.5
- 8 nhân
1.80 GHz, 2.42 GHz
2.84 GHz
5000mAh, Pin liền lithium‑ion, Sạc nhanh 67W, Sạc nhanh không dây 67W, USB Power Delivery 3.0, Quick Charge 4+
- 1 cổng USB Type-C 2.0
Không dây 10W
- 1 camera trước3 camera sau
- 2 đèn LED Flash
50MP, f/2.0, 24mm, Góc rộng, 1/1.12″, 1.4µm, Lấy nét Laser AF, Lấy nét tự động pha kép PDAF, Chống rung quang học OIS
48MP, f/4.1, 120mm, Ống tele tiềm vọng, 1/2.0″, 0.8µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF, Chống rung quang học OIS, Zoom quang học x5
48MP, f/2.2, 12mm, 128 độ, Chụp góc siêu rộng, 1/2.0″, 0.8µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF
HDR, Panorama, 8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960/1920fps, HDR10+, Chống rung điện tử gyro-EIS
20MP, f/2.2, 27mm, Góc rộng, 1/3.4″, 0.8µm
HDR, Panorama, 1080p@30/60fps, 720p@120fps, Chống rung điện tử gyro-EIS
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMCDMAHSPAEVDOLTE5G
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/ac/6eDLNAWifi Dual BandWi-Fi DirectWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 5.2A2DPLEaptX HD
- GPSGLONASSGALILEOBDSNavICQZSS
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnLa bànCân bằng màu Color Spectrum
- NFCCổng hồng ngoạiUSB On-The-Go
- Mở khoá vân tayMở khoá bằng khuôn mặt