Bảng so sánh thông số kỹ thuật các thiết bị số
- Nhà sản xuất
- Description
- Thương hiệu
- Availability
- User Rating
- Review
- Thông số THIẾT KẾ
- Trọng lượng
- Kích thước
- Chất liệu
- Màu sắc
- Năm ra mắt
- Xuất xứ thương hiệu
- Thông số ÂM THANH
- Tai nghe
- Thông số MÀN HÌNH
- Công nghệ màn hình
- Kích thước màn hình
- Độ phân giải
- Tỉ lệ màn hình
- Mật độ điểm ảnh
- Tần số quét
- Độ sáng tối đa
- Thông số BỘ NHỚ
- RAM
- Bộ nhớ trong
- Thẻ nhớ ngoài
- Thông số CẤU HÌNH
- Chipset
- Chip đồ họa GPU
- Hệ điều hành
- Thông số PIN / ẮC QUY
- Pin
- Cổng sạc vào
- Thông số CAMERA
- Số camera
- Đèn Flash
- Camera sau 1
- Tính năng camera sau
- Camera trước 1
- Camera sau 2
- Tính năng camera trước
- KẾT NỐI DỮ LIỆU
- Số SIM
- Loại SIM
- Chuẩn viễn thông
- Chuẩn Wi-Fi
- Chuẩn Bluetooth
- Định vị
- Công nghệ & Tiện ích
- Cảm biến
- Tiện ích khác
- Bảo mật
Vivo Y53 là smartphone mới của Vivo trong năm 2017, máy sở hữu thiết kế đơn giản, cấu hình tầm trung cùng mức giá bán hấp dẫn với nhiều đối tượng người dùng khác nhau.
- Vivo
- Có hàng
- -
137g
144.2 x 71.4 x 7.6 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng nhựa, Viền nhựa
Đen mờ, Vàng
- 2017
- Trung Quốc
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- IPS LCD
5.0 inch
540 x 960
- 16:9
220ppi
- 2GB
- 16GBeMMC 5.1
- microSDXC
Qualcomm MSM8917 Snapdragon 425 (28nm) 4 nhân
Adreno 306
Android 6.0 (Marshmallow), Funtouch 3
2500mAh, Pin liền lithium‑ion
- 1 cổng microUSB 2.0
- 1 camera trước1 camera sau
- Có LED Flash
8MP, f/2.0, Tự động lấy nét AF
HDR, 720p@30fps
5MP, f/2.2
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn b/g/nWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 4.2A2DPLE
- GPSGLONASSBDS
- Gia tốcTiệm cậnLa bàn
- FM radioUSB On-The-Go
Vivo Y52s 5G phiên bản T1 vừa ra mắt với chip Qualcomm Snapdragon 480 5G (8 nm), RAM 8 GB, màn hình tần số quét 90 Hz, pin 5.000 mAh với sạc nhanh 18W.
- Vivo
- Có hàng
- -
185.5g
164.2 x 75.4 x 8.4 mm
Hồng, Xám, Cực quang
- 2021
- Trung Quốc
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- IPS LCDHDR10
6.58 inch
1080 x 2408
- 20:9
401ppi
- 90Hz
460 nits
- 8GB
- 128GB256GBUFS 2.1
- Không
Qualcomm SM4350 Snapdragon 480 5G (8 nm) 8 nhân
Adreno 619
Android 11 (Go edition), OriginOS 1.0
5000mAh, Pin liền lithium‑ion, Sạc nhanh 18W
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước2 camera sau
- Có LED Flash
48MP, f/1.8, 25mm, Góc rộng, 1/2.0″, 0.8µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF
HDR, Panorama, 1080p@30fps
8MP, f/1.8, Góc rộng
2MP, f/2.4, Cảm biến chiều sâu
HDR, 1080p@30fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMCDMAHSPALTE5G
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWi-Fi DirectWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 5.1A2DPLEaptX HD
- GPSGLONASSGALILEOBDS
- Vân tayGia tốcTiệm cậnLa bàn
- USB On-The-Go
- Mở khoá vân tay