Bảng so sánh thông số kỹ thuật các thiết bị số
- Nhà sản xuất
- Description
- Thương hiệu
- Availability
- User Rating
- Review
- Thông số THIẾT KẾ
- Trọng lượng
- Kích thước
- Chất liệu
- Màu sắc
- Năm ra mắt
- Xuất xứ thương hiệu
- Thông số ÂM THANH
- Tai nghe
- Thông số MÀN HÌNH
- Công nghệ màn hình
- Kích thước màn hình
- Độ phân giải
- Tỉ lệ màn hình
- Mật độ điểm ảnh
- Thông số BỘ NHỚ
- RAM
- Bộ nhớ trong
- Thẻ nhớ ngoài
- Thông số CẤU HÌNH
- Chipset
- Lõi CPU
- Xung nhịp
- Chip đồ họa GPU
- Hệ điều hành
- Thông số PIN / ẮC QUY
- Pin
- Công suất sạc
- Sạc ngược
- Cổng sạc vào
- Thông số CAMERA
- Số camera
- Đèn Flash
- Camera sau 1
- Camera sau 2
- Tính năng camera sau
- Camera trước 1
- Tính năng camera trước
- KẾT NỐI DỮ LIỆU
- Số SIM
- Loại SIM
- Chuẩn viễn thông
- Chuẩn Wi-Fi
- Chuẩn Bluetooth
- Định vị
- NFC
- Công nghệ & Tiện ích
- Cảm biến
- Tiện ích khác
- Bảo mật
Có lẽ Vivo Y15a sẽ là mẫu điện thoại giá rẻ đáng mua cuối 2021. Tinh tế đến từng đường nét bên ngoài, bên trong thì xịn sò cùng công nghệ mở rộng RAM tiên tiến.
- Vivo
- Có hàng
- -
179g
164 x 75.2 x 8.3 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng nhựa, Viền nhựa
Xanh dương, Xanh lá
- 2021
- Trung Quốc
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- IPS LCD
6.51 inch
720 x 1600
- 20:9
270ppi
- 4GB
- 64GBeMMC 5.1
- microSDXC
Mediatek MT6765 Helio P35 (12nm) 8 nhân
- 8 nhân
- 4x2.30 GHz4x1.80 GHz
PowerVR GE8320
Android 11 (Go edition), Funtouch 11.1
5000mAh, Pin liền Lithium-Polymer
Sạc có dây 10W
5W qua 1 cổng microUSB 2.0
- 1 cổng microUSB 2.0
- 1 camera trước2 camera sau
- Có LED Flash
13MP, f/2.2, 27mm, Góc rộng, Tự động lấy nét AF
2MP, f/2.4, Cảm biến chiều sâu
Panorama, 1080p@30fps
8MP, f/2.0
1080p@30fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn b/g/nWi-Fi Direct
- Chuẩn Bluetooth 5.0A2DPLE
- GPSGLONASSGALILEOBDS
- Không
- Vân tayGia tốcTiệm cậnLa bàn
- FM radioUSB On-The-Go
- Mở khoá vân tayMở khoá bằng khuôn mặt
Vivo Y12A một trong những smartphone thuộc dòng Vivo Y với nhiều nâng cấp tiên tiến từ thiết kế, màn hình lẫn camera, hứa hẹn sẽ mang đến cho người dùng những trải nghiệm tuyệt vời suốt cả ngày.
- Vivo
- Có hàng
- -
191g
164.4 x 76.3 x 8.4 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng nhựa, Viền nhựa
Đen, Xanh dương
- 2021
- Trung Quốc
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- IPS LCD
6.51 inch
720 x 1600
- 20:9
270ppi
- 3GB
- 32GB
- microSDXC
Qualcomm SDM439 Snapdragon 439 (12nm) 8 nhân
Adreno 505
Android 11 (Go edition), Funtouch 11
5000mAh, Pin liền Lithium-Polymer
Sạc có dây 10W
5W qua 1 cổng microUSB 2.0
- 1 cổng microUSB 2.0
- 1 camera trước2 camera sau
- Có LED Flash
13MP, f/2.2, Góc rộng, Lấy nét tự động theo pha PDAF
2MP, f/2.4, Cảm biến chiều sâu
Panorama, 1080p@30fps
8MP, f/1.8
1080p@30fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWi-Fi Direct
- Chuẩn Bluetooth 4.2A2DP
- GPSGLONASSGALILEOBDS
- Không
- Vân tayGia tốcTiệm cậnLa bàn
- FM radioUSB On-The-Go
- Mở khoá vân tayMở khoá bằng khuôn mặt
Giá Vivo Y12i tại thị trường Ấn Độ dự kiến là Rs 9990. Máy có bộ nhớ trong 32GB và 3GB RAM, gồm 2 màu Đỏ mã não và Xanh khoáng sản.
- Vivo
- Có hàng
- -
190.5g
159.4 x 76.8 x 8.9 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng nhựa, Viền nhựa
Đỏ, Xanh dương
- 2020
- Trung Quốc
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- IPS LCD
6.35 inch
720 x 1544
268ppi
- 3GB
- 32GBeMMC 5.1
- microSDXC
Qualcomm SDM439 Snapdragon 439 (12nm) 8 nhân
Adreno 505
Android 9.0 (Pie), Funtouch 9.1
5000mAh, Pin liền lithium‑ion, Sạc 10W
- 1 cổng microUSB 2.0
- 1 camera trước2 camera sau
- Có LED Flash
13MP, f/2.2, Lấy nét tự động theo pha PDAF
2MP, f/2.4, Cảm biến chiều sâu
HDR, Panorama, 1080p@30fps
8MP, f/1.8
1080p@30fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn b/g/nWi-Fi DirectWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 4.0A2DPLE
- GPSGLONASSGALILEOBDS
- Vân tayGia tốcTiệm cậnLa bàn
- FM radioUSB On-The-Go
- Mở khoá vân tayMở khoá bằng khuôn mặt