Bảng so sánh thông số kỹ thuật các thiết bị số
- Nhà sản xuất
- Description
- Thương hiệu
- Availability
- User Rating
- Review
- Thông số THIẾT KẾ
- Trọng lượng
- Kích thước
- Màu sắc
- Năm ra mắt
- Xuất xứ thương hiệu
- Chất liệu
- Chống nước & bụi
- Thông số ÂM THANH
- Tai nghe
- Hệ thống âm thanh
- Củ loa
- Thông số MÀN HÌNH
- Công nghệ màn hình
- Tần số quét
- Kích thước màn hình
- Độ phân giải
- Tỉ lệ màn hình
- Mật độ điểm ảnh
- Tỷ lệ tương phản
- Độ sáng tối đa
- Độ sâu màu
- Thông số BỘ NHỚ
- RAM
- Bộ nhớ trong
- Thẻ nhớ ngoài
- Thông số CẤU HÌNH
- Chipset
- Lõi CPU
- Xung nhịp
- Chip đồ họa GPU
- Hệ điều hành
- Thông số PIN / ẮC QUY
- Pin
- Công suất sạc
- Sạc ngược
- Cổng sạc vào
- Thông số CAMERA
- Số camera
- Đèn Flash
- Camera sau 1
- Camera sau 2
- Camera sau 3
- Tính năng camera sau
- Camera trước 1
- Tính năng camera trước
- Camera sau 4
- KẾT NỐI DỮ LIỆU
- Số SIM
- Loại SIM
- Chuẩn viễn thông
- Chuẩn Wi-Fi
- Chuẩn Bluetooth
- Định vị
- NFC
- Công nghệ & Tiện ích
- Cảm biến
- Tiện ích khác
- Bảo mật
Xiaomi Redmi Note 11 4G là một biến thể của dòng Redmi Note 11 5G với cấu hình cắt giảm khá nhiều, tuy nhiên mức giá cũng tương đối rẻ trong phân khúc.
- Redmi
- Có hàng
- -
181g
162 x 75.5 x 8.9 mm
Trắng, Xám, Xanh dương
- 2021
- Trung Quốc
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- Stereo
Loa kép
- IPS LCD
- 90Hz
6.5 inch
1080 x 2400
- 20:9
405ppi
1500:1
- 4GB6GBLPDDR4X
- 128GBeMMC 5.1
- microSDXC
Mediatek MT6769H Helio G88 (12nm)
- 8 nhân
- 2x2.00 GHz6x1.80 GHz
Mali-G52 MC2
Android 11 (Go edition), MIUI 12.5
5000mAh, Pin liền lithium‑ion
Sạc có dây 18W
9W qua 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước3 camera sau
- Có LED Flash
50MP, f/1.8, Góc rộng, Lấy nét tự động theo pha PDAF
8MP, f/2.2, 120 độ, Góc siêu rộng
2MP, f/2.4, Chụp cận cảnh macro
HDR, Panorama, 1080p@30fps
8MP, f/2.0, Góc rộng, 1/4.0″, 1.12µm
HDR, Panorama, 1080p@30fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMCDMAHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWi-Fi Direct
- Chuẩn Bluetooth 5.1A2DPLE
- GPSGLONASSGALILEOBDS
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnLa bàn
- Cổng hồng ngoại
- Mở khoá vân tay
Xiaomi ra mắt Xiaomi Redmi Note 10 Pro sở hữu một thiết kế cao cấp, sang trọng bên cạnh cấu hình vô cùng mạnh mẽ.
- Redmi
- Có hàng
- -
193g
164 x 76.5 x 8.1 mm
Đồng, Xám, Xanh dương
- 2021
- Trung Quốc
Mặt trước kính, Mặt lưng kính, Viền nhựa
- Chuẩn IP53
1 cổng AUX 3.5mm Output, 24-bit/192kHz audio
- Stereo
Loa kép
- AMOLEDHDR10
- 120Hz
6.67 inch
1080 x 2400
- 20:9
395ppi
4.500.000:1
1200 nits
8bits
- 6GB8GBLPDDR4X
- 64GB128GBUFS 2.2
- microSDXC
Qualcomm SM7150 Snapdragon 732G (8nm) 8 nhân
- 8 nhân
- 2x2.30 GHz Kryo 470 Gold6x1.80 GHz Kryo 470 Silver
Adreno 618
Android 11 (Go edition), MIUI 12
5020mAh, Pin liền Lithium-Polymer
Sạc có dây 33W
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước4 camera sau
- Có LED Flash
108MP, f/1.9, 26mm, Góc rộng, 1/1.52″, 0.7µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF
8MP, f/2.2, 118 độ, Góc siêu rộng, 1/4.0″, 1.12µm
5MP, f/2.4, Chụp cận cảnh macro, Tự động lấy nét AF
HDR, Panorama, 4K@30fps, 1080p@30/60fps
16MP, f/2.5, Góc rộng, 1/3.06″, 1.0µm
Panorama, 1080p@30fps, 720p@120fps
2MP, f/2.4, Cảm biến chiều sâu
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWi-Fi Direct
- Chuẩn Bluetooth 5.1A2DPLE
- GPSGLONASSGALILEOBDS
- Có
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cận ảoLa bàn
- Cổng hồng ngoạiFM radioUSB On-The-Go
- Mở khoá vân tayMở khoá bằng khuôn mặt
Xiaomi Redmi Note 10 Pro Max là tên của Xiaomi Redmi Note 10 Pro tại thị trường Trung Quốc, vốn đã đạt doanh thu cực khủng ngay khi ra mắt.
- Redmi
- Có hàng
- -
192g
164.5 x 76.2 x 8.1 mm
Đen, Đồng, Xanh dương
- 2021
- Trung Quốc
Mặt trước kính, Mặt lưng kính
- Chuẩn IP53
1 cổng AUX 3.5mm Output, 24-bit/192kHz audio
- Stereo
Loa kép
- Super AMOLEDHDR10
- 120Hz
6.67 inch
1080 x 2400
- 20:9
395ppi
4.500.000:1
1200 nits
8bits
- 6GB8GBLPDDR4X
- 64GB128GBUFS 2.2
- microSDXC
Qualcomm SM7150 Snapdragon 732G (8nm) 8 nhân
- 8 nhân
- 2x2.30 GHz Kryo 470 Gold6x1.80 GHz Kryo 470 Silver
Adreno 618
Android 11 (Go edition), MIUI 12
5020mAh, Pin liền Lithium-Polymer
Sạc có dây 33W
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước4 camera sau
- Có LED Flash
108MP, f/1.9, 26mm, Góc rộng, 1/1.52″, 0.7µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF
8MP, f/2.2, 118 độ, Góc siêu rộng, 1/4.0″, 1.12µm
5MP, f/2.4, Chụp cận cảnh macro
HDR, Panorama, 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@960fps
16MP, f/2.5, Góc rộng, 1/3.06″, 1.0µm
Panorama, 1080p@30fps
2MP, f/2.4, Cảm biến chiều sâu
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWi-Fi Direct
- Chuẩn Bluetooth 5.1A2DPLE
- GPSGLONASSBDS
- Không
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnLa bàn
- Cổng hồng ngoạiUSB On-The-Go
- Mở khoá vân tayMở khoá bằng khuôn mặt