Bảng so sánh thông số kỹ thuật các thiết bị số
- Nhà sản xuất
- Description
- Thương hiệu
- Availability
- User Rating
- Review
- Thông số THIẾT KẾ
- Trọng lượng
- Kích thước
- Chất liệu
- Màu sắc
- Năm ra mắt
- Xuất xứ thương hiệu
- Thông số ÂM THANH
- Tai nghe
- Thông số MÀN HÌNH
- Công nghệ màn hình
- Kích thước màn hình
- Độ phân giải
- Tỉ lệ màn hình
- Mật độ điểm ảnh
- Tỷ lệ tương phản
- Thông số BỘ NHỚ
- RAM
- Bộ nhớ trong
- Thẻ nhớ ngoài
- Thông số CẤU HÌNH
- Chipset
- Chip đồ họa GPU
- Hệ điều hành
- Thông số PIN / ẮC QUY
- Pin
- Cổng sạc vào
- Thông số CAMERA
- Số camera
- Đèn Flash
- Camera sau 1
- Camera sau 2
- Camera sau 3
- Tính năng camera sau
- Camera trước 1
- Tính năng camera trước
- KẾT NỐI DỮ LIỆU
- Số SIM
- Loại SIM
- Chuẩn viễn thông
- Chuẩn Wi-Fi
- Chuẩn Bluetooth
- Định vị
- Công nghệ & Tiện ích
- Cảm biến
- Tiện ích khác
- Bảo mật
Chiếc smartphone Vivo V20 2021 này được nâng cấp lên bộ xử lý mạnh mẽ hơn mà vẫn giữ được thiết kế siêu mỏng và cụm camera chụp đẹp đáng kinh ngạc.
- Vivo
- Có hàng
- -
171g
161.3 x 74.2 x 7.4 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng kính
Đen, Trắng, Xanh Hồng
- 2020
- Trung Quốc
1 cổng AUX 3.5mm Output, 24-bit/192kHz audio
- AMOLED
6.44 inch
1080 x 2400
- 20:9
409ppi
1.200.000:1
- 8GB
- 128GB256GB
- microSDXC
Qualcomm SDM730 Snapdragon 730 (8 nm) 8 nhân
Adreno 618
Android 11 (Go edition), Funtouch 11
4000mAh, Pin liền lithium‑ion, Sạc nhanh 33W
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước3 camera sau
- 2 đèn LED Flash2 tone màu
64MP, f/1.9, 26mm, Góc rộng, 1/1.72″, 0.8µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF
8MP, f/2.2, 16mm, 120 độ, Góc siêu rộng, 1/4.0″, 1.12µm, Tự động lấy nét AF
2MP, f/2.4, Cảm biến chiều sâu
HDR, Panorama, 4K@30fps, 1080p@30/60fps, Chống rung điện tử gyro-EIS
44MP, f/2.0, Góc rộng, Tự động lấy nét AF
HDR, 4K@30fps, 1080p@30fps, Chống rung điện tử gyro-EIS
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWi-Fi DirectWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 5.1A2DPLE
- GPSGLONASSGALILEOBDS
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnLa bàn
- NFCFM radioUSB On-The-Go
- Mở khoá vân tay
Vivo V20 SE chính là phiên bản rút gọn của Vivo V20 và hiện được bán với mức giá thấp hơn khá nhiều.
- Vivo
- Có hàng
- -
171g
161 x 74.1 x 7.8 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng nhựa, Viền nhựa
Đen, Xanh dương
- 2020
- Trung Quốc
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- AMOLED
6.44 inch
1080 x 2400
- 20:9
409ppi
- 8GB
- 128GB
- microSDXC
Qualcomm SDM665 Snapdragon 665 (11nm) 8 nhân
Adreno 610
Android 10, Funtouch 11
4100mAh, Pin liền lithium‑ion, Sạc nhanh 33W
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước3 camera sau
- 2 đèn LED Flash2 tone màu
48MP, f/1.8, 25mm, Góc rộng, 1/2.0″, 0.8µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF
8MP, f/2.2, 16mm, Góc siêu rộng, 1/4.0″, 1.12µm, Tự động lấy nét AF
2MP, f/2.4, Cảm biến chiều sâu
HDR, Panorama, 1080p@30fps
32MP, f/2.0, Góc rộng, 1/2.8″, 0.8µm
HDR, 1080p@30fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWi-Fi DirectWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 5.0A2DPLE
- GPSGLONASSGALILEOBDS
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnLa bàn
- NFCFM radioUSB On-The-Go
- Mở khoá vân tay