Bảng so sánh thông số kỹ thuật các thiết bị số
- Nhà sản xuất
- Description
- Thương hiệu
- Availability
- User Rating
- Review
- Thông số THIẾT KẾ
- Trọng lượng
- Kích thước
- Chất liệu
- Chống nước & bụi
- Màu sắc
- Năm ra mắt
- Xuất xứ thương hiệu
- Thông số ÂM THANH
- Tai nghe
- Thông số MÀN HÌNH
- Công nghệ màn hình
- Kích thước màn hình
- Độ phân giải
- Tỉ lệ màn hình
- Mật độ điểm ảnh
- Tỷ lệ tương phản
- Độ sáng tối đa
- Thông số BỘ NHỚ
- RAM
- Bộ nhớ trong
- Thẻ nhớ ngoài
- Thông số CẤU HÌNH
- Chipset
- Chip đồ họa GPU
- Hệ điều hành
- Lõi CPU
- Xung nhịp
- Xung nhịp tối đa
- Thông số PIN / ẮC QUY
- Pin
- Cổng sạc vào
- Công suất sạc
- Thông số CAMERA
- Số camera
- Đèn Flash
- Camera sau 1
- Camera sau 2
- Tính năng camera sau
- Camera trước 1
- Tính năng camera trước
- Camera sau 3
- Camera sau 4
- KẾT NỐI DỮ LIỆU
- Số SIM
- Loại SIM
- Chuẩn viễn thông
- Chuẩn Wi-Fi
- Chuẩn Bluetooth
- Định vị
- Công nghệ & Tiện ích
- Cảm biến
- Tiện ích khác
- Bảo mật
Ngay sau khi đạt cột mốc doanh số 2 triệu chiếc Redmi Note 7 tại Ấn Độ, thương hiệu Redmi của Xiaomi đã ra mắt thêm một chiếc smartphone nữa, đó chính là Redmi Note 7S.
- Redmi
- Có hàng
- -
186g
159.2 x 75.2 x 8.1 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng kính, Viền nhựa
- Chống thấm nhẹ
Đen, Đỏ, Trắng, Xanh dương
- 2019
- Trung Quốc
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- IPS LCD
6.3 inch
1080 x 2340
- 19.5:9
409ppi
1500:1
- 3GB4GBLPDDR4X
- 32GB64GBeMMC 5.1
- microSDXC
Qualcomm SDM660 Snapdragon 660 (14nm) 8 nhân
Adreno 512
Android 9.0 (Pie), MIUI 12
4000mAh, Pin liền lithium‑ion, Sạc nhanh 18W, Quick Charge 4
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước2 camera sau
- 2 đèn LED Flash
48MP, f/1.8, Góc rộng, 1/2.0″, 0.8µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF
5MP, f/2.2, Cảm biến chiều sâu
HDR, Panorama, 1080p@30/60/120fps, Chống rung điện tử gyro-EIS
13MP, f/2.0, Góc rộng, 1/3.1″, 1.12µm
HDR, 1080p@30fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWi-Fi DirectWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 5.0A2DPLE
- GPSGLONASSBDS
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnLa bàn
- Cổng hồng ngoạiFM radio
- Mở khoá vân tayMở khoá bằng khuôn mặt
Xiaomi Redmi Note 8 Pro có màn hình 6,53″ FHD+, bộ vi xử lý Helio G90T, camera sau 64MP, camera selfie 20MP và pin 4500mAh có sạc nhanh 18W.
- Redmi
- Có hàng
- -
200g
161.4 x 76.4 x 8.8 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng kính, Viền nhựa
Cam, Đen, Đỏ, Trắng, Xanh biển, Xanh dương, Xanh Đen
- 2019
- Trung Quốc
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- IPS LCDHDR
6.53 inch
1080 x 2340
- 19.5:9
395ppi
1500:1
500 nits
- 4GB6GB8GBLPDDR4X
- 64GB128GB256GBUFS 2.1
- microSDXC
Mediatek MT6785 Helio G90T (12nm)
Mali-G76 MC4
Android 9.0 (Pie), MIUI 12.5
- 8 nhân
- 2x2.05 GHz6x2.00 GHz
4500mAh, Pin liền lithium‑ion
- 1 cổng USB Type-C 2.0
Sạc có dây 18W
- 1 camera trước4 camera sau
- 2 đèn LED Flash
64MP, f/1.9, 26mm, Góc rộng, 1/1.72″, 0.8µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF
8MP, f/2.2, 13mm, Góc siêu rộng, 1/4.0″, 1.12µm
HDR, Panorama, 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@960fps, Chống rung điện tử gyro-EIS
20MP, f/2.0, Góc rộng, 1/3.0″, 0.9µm
HDR, Panorama, 1080p@30fps
2MP, f/2.4, Chụp cận cảnh macro
2MP, f/2.4, Cảm biến chiều sâu
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWi-Fi Direct
- Chuẩn Bluetooth 5.0A2DPLE
- GPSGLONASSGALILEOBDS
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnLa bàn
- NFCCổng hồng ngoạiFM radio
- Mở khoá vân tayMở khoá bằng khuôn mặt
Redmi Note 8T là chiếc smartphone tầm trung mới nhất của Xiaomi bên cạnh mẫu điện thoại Redmi Note 8 Pro. Thiết bị gây ấn tượng với cấu hình phần cứng mạnh mẽ, hệ thống bốn camera sau chất lượng và đi kèm giá bán cực kỳ hấp dẫn.
- Redmi
- Có hàng
- -
200g
161.1 x 75.4 x 8.6 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng kính, Viền nhựa
Trắng, Xám, Xanh dương
- 2019
- Trung Quốc
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- IPS LCD
6.3 inch
1080 x 2340
- 19.5:9
409ppi
1500:1
- 3GB4GB
- 32GB64GB128GB
- microSDXC
Qualcomm SDM665 Snapdragon 665 (11nm) 8 nhân
Adreno 610
Android 9.0 (Pie), MIUI 12
- 8 nhân
1.80 GHz
2.00 GHz
4000mAh, Pin liền lithium‑ion, Sạc nhanh 18W
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước4 camera sau
- Có LED FlashĐơn sắc
48MP, f/1.8, 26mm, Góc rộng, 1/2.0″, 0.8µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF
8MP, f/2.2, 13mm, Góc siêu rộng, 1/4.0″, 1.12µm
HDR, Panorama, 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, Chống rung điện tử gyro-EIS
13MP, f/2.0, Góc rộng, 1/3.1″, 1.12µm
HDR, Panorama, 1080p@30fps
2MP, f/2.4, Chụp cận cảnh macro
2MP, f/2.4, Cảm biến chiều sâu
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWi-Fi DirectWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 4.2A2DPLE
- GPSGLONASSBDS
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnLa bàn
- NFCCổng hồng ngoạiFM radioUSB On-The-Go
- Mở khoá vân tayMở khoá bằng khuôn mặt