Bảng so sánh thông số kỹ thuật các thiết bị số
- Nhà sản xuất
- Description
- Thương hiệu
- Availability
- User Rating
- Review
- Thông số THIẾT KẾ
- Trọng lượng
- Kích thước
- Chất liệu
- Màu sắc
- Năm ra mắt
- Xuất xứ thương hiệu
- Thông số ÂM THANH
- Tai nghe
- Thông số MÀN HÌNH
- Công nghệ màn hình
- Độ sáng tối đa
- Kích thước màn hình
- Độ phân giải
- Tỉ lệ màn hình
- Mật độ điểm ảnh
- Tỷ lệ tương phản
- Tần số quét
- Thông số BỘ NHỚ
- RAM
- Bộ nhớ trong
- Thẻ nhớ ngoài
- Thông số CẤU HÌNH
- Chipset
- Chip đồ họa GPU
- Hệ điều hành
- Lõi CPU
- Xung nhịp
- Thông số PIN / ẮC QUY
- Pin
- Cổng sạc vào
- Công suất sạc
- Thông số CAMERA
- Số camera
- Đèn Flash
- Camera sau 1
- Camera sau 2
- Camera sau 3
- Tính năng camera sau
- Camera trước 1
- Camera sau 4
- Tính năng camera trước
- KẾT NỐI DỮ LIỆU
- Số SIM
- Loại SIM
- Chuẩn viễn thông
- Chuẩn Wi-Fi
- Chuẩn Bluetooth
- Định vị
- Công nghệ & Tiện ích
- Cảm biến
- Tiện ích khác
- Bảo mật
Không chỉ sở hữu thiết kế đẹp mắt, màn hình lớn, cấu hình “khủng” và viên pin “trâu”, Xiaomi Redmi K20 Pro còn trang bị cụm camera chất lượng và rất đáng quan tâm.
- Redmi
- Có hàng
- -
191g
156.7 x 74.3 x 8.8 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng kính, Viền nhôm
Đen, Đỏ, Trắng, Vàng, Xanh dương
- 2019
- Trung Quốc
1 cổng AUX 3.5mm Output, 24-bit/192kHz audio
- Super AMOLEDHDR
600 nits
6.39 inch
1080 x 2340
- 19.5:9
403ppi
60000:1
- 6GB8GB
- 64GB128GB256GBUFS 2.1
- Không
Qualcomm SM8150 Snapdragon 855 (7nm) 8 nhân
Adreno 640
Android 9.0 (Pie), MIUI 10
4000mAh, Pin liền lithium‑ion, Sạc nhanh 27W, Quick Charge 4+
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước3 camera sau
- 2 đèn LED FlashĐơn sắc
48MP, f/1.8, 26mm, Góc rộng, 1/2.0″, 0.8µm, Lấy nét Laser AF, Lấy nét tự động theo pha PDAF
8MP, f/2.4, 53mm, Telephoto, 1/4.0″, 1.12µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF, Zoom quang học x2
13MP, f/2.4, 12mm, Chụp góc siêu rộng, 1/3.1″, 1.12µm
HDR, Panorama, 4K@30/60fps, 1080p@30/120/240/960fps
Camera thò thụt, 20MP, f/2.2, Góc rộng, 1/3.4″, 0.8µm, HDR, 1080p@30fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWi-Fi DirectWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 5.0A2DPLEaptX HD
- GPSGLONASSGALILEOBDS
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnLa bàn
- FM radioUSB On-The-Go
- Mở khoá vân tayMở khoá bằng khuôn mặt
Ra mắt vào cuối tháng 3/2020, Xiaomi Redmi K30 Pro hứa hẹn đem lại trải nghiệm vượt trội so với phiên bản Xiaomi Redmi K20 Pro trước đây nhờ những nâng cấp, cải tiến toàn diện cả về hiệu năng, thiết kế, tính năng, phần cứng.
- Redmi
- Có hàng
- -
218g
163.3 x 75.4 x 8.9 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng kính, Viền nhôm
Tím, Trắng, Xám, Xanh dương
- 2020
- Trung Quốc
1 cổng AUX 3.5mm Output, 24-bit/192kHz audio
- Super AMOLEDHDR10+
1200 nits
6.67 inch
1080 x 2400
- 20:9
395ppi
5.000.000:1
- 60Hz
- 6GB8GB12GBLPDDR4XLPDDR5
- 128GB256GBUFS 3.0UFS 3.1
- Không
Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G (7nm+) 8 nhân
Adreno 650
Android 10, MIUI 11
- 8 nhân
- 1x2.84 GHz3x2.42 GHz4x1.80 GHz
4700mAh, Pin liền lithium‑ion
- 1 cổng USB Type-C 2.0
Sạc có dây 30W, USB Power Delivery 3.0, Quick Charge 4
- 1 camera trước4 camera sau
- 2 đèn LED Flash2 tone màu
64MP, f/1.9, 26mm, Góc rộng, 1/1.72″, 0.8µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF
5MP, f/2.2, 50mm, Ống kính telephoto macro, Tự động lấy nét AF
13MP, f/2.4, 123 độ, Chụp góc siêu rộng, 1.12µm
HDR, Panorama, 8K@24/30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, Chống rung điện tử gyro-EIS
Camera thò thụt, 20MP, 1/3.4″, 0.8µm
2MP, f/2.4, Cảm biến chiều sâu
HDR, 1080p@30fps, 720p@120fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMCDMAHSPAEVDOLTE5G
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/ac/6Wifi Dual BandWi-Fi Direct
- Chuẩn Bluetooth 5.1A2DPLEaptX HDaptX Adaptive
- GPSGLONASSGALILEOBDSQZSS
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cận ảoÁp kếLa bàn
- NFCCổng hồng ngoạiUSB On-The-Go
- Mở khoá vân tay
Redmi K30 Pro Zoom Edition là một phiên bản mở rộng, cao cấp của Redmi K30 Pro khi sở hữu khả năng zoom quang học ấn tượng, bên cạnh ngoại hình và hiệu năng tương tự đàn em.
- Redmi
- Có hàng
- -
218g
163.3 x 75.4 x 8.9 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng kính, Viền nhôm
Tím, Trắng, Xám, Xanh dương
- 2020
- Trung Quốc
1 cổng AUX 3.5mm Output, 24-bit/192kHz audio
- Super AMOLEDHDR10+
1200 nits
6.67 inch
1080 x 2400
- 20:9
395ppi
5.000.000:1
- 60Hz
- 8GB12GBLPDDR5
- 128GB256GB512GBUFS 3.1
- Không
Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G (7nm+) 8 nhân
Adreno 650
Android 10, MIUI 11
- 8 nhân
- 1x2.84 GHz3x2.42 GHz4x1.80 GHz
4700mAh, Pin liền lithium‑ion
- 1 cổng USB Type-C 2.0
Sạc có dây 33W, USB Power Delivery, Quick Charge 4
- 1 camera trước4 camera sau
- 2 đèn LED Flash2 tone màu
64MP, 26mm, Góc rộng, 1/1.72″, 0.8µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF, Chống rung quang học OIS
8MP, Telephoto, Lấy nét tự động theo pha PDAF, Chống rung quang học OIS, Zoom quang học x3
13MP, 13mm, Chụp góc siêu rộng
HDR, Panorama, 8K@24/30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, Chống rung điện tử gyro-EIS
Camera thò thụt, 20MP, Góc rộng, 1/3.4″, 0.8µm
2MP, Cảm biến chiều sâu
HDR, 1080p@30fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMCDMAHSPAEVDOLTE5G
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/ac/6Wifi Dual BandWi-Fi Direct
- Chuẩn Bluetooth 5.1A2DPLEaptX HDaptX Adaptive
- GPSGLONASSGALILEOBDSQZSS
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnÁp kếLa bàn
- NFCCổng hồng ngoạiUSB On-The-Go
- Mở khoá vân tay