Bảng so sánh thông số kỹ thuật các thiết bị số
- Nhà sản xuất
- Description
- Thương hiệu
- Availability
- User Rating
- Review
- Thông số THIẾT KẾ
- Trọng lượng
- Kích thước
- Chất liệu
- Màu sắc
- Năm ra mắt
- Xuất xứ thương hiệu
- Thông số ÂM THANH
- Tai nghe
- Hệ thống âm thanh
- Củ loa
- Thông số MÀN HÌNH
- Công nghệ màn hình
- Tần số quét
- Độ sáng tối đa
- Kích thước màn hình
- Độ phân giải
- Tỉ lệ màn hình
- Mật độ điểm ảnh
- Tỷ lệ tương phản
- Thông số BỘ NHỚ
- RAM
- Bộ nhớ trong
- Thẻ nhớ ngoài
- Thông số CẤU HÌNH
- Chipset
- Chip đồ họa GPU
- Hệ điều hành
- Lõi CPU
- Xung nhịp
- Thông số PIN / ẮC QUY
- Pin
- Cổng sạc vào
- Công suất sạc
- Thông số CAMERA
- Số camera
- Đèn Flash
- Camera sau 1
- Camera sau 2
- Camera sau 3
- Camera sau 4
- Tính năng camera sau
- Camera trước 1
- Tính năng camera trước
- KẾT NỐI DỮ LIỆU
- Số SIM
- Loại SIM
- Chuẩn viễn thông
- Chuẩn Wi-Fi
- Chuẩn Bluetooth
- Định vị
- Công nghệ & Tiện ích
- Cảm biến
- Tiện ích khác
- Bảo mật
Xiaomi Redmi K30 Ultra là chiếc smartphone kỉ niệm 10 năm thành lập công ty. Thiết bị sử dụng chip Dimensity 1000+, màn hình có tần số quét 120Hz, sở hữu camera chính 64 MP và nhiều điểm cải tiến mới.
- Redmi
- Có hàng
- -
213g
163.3 x 75.4 x 9.1 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng kính, Viền nhôm
Đen, Trắng, Xanh lá
- 2020
- Trung Quốc
Không có jack cắm 3.5mm, 24-bit/192kHz audio
- Stereo
Loa kép
- AMOLEDHDR10+
- 120Hz
1200 nits
6.67 inch
1080 x 2400
- 20:9
395ppi
5.000.000:1
- 6GB8GB
- 128GB256GB512GB
- Không
Mediatek MT6889Z Dimensity 1000+ (7nm) 8 nhân
Mali-G77 MC9
Android 10, MIUI 12
4500mAh, Pin liền lithium‑ion, Sạc nhanh 33W, USB Power Delivery, Quick Charge 4+
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước4 camera sau
- 2 đèn LED Flash2 tone màu
64MP, f/1.9, 26mm, Góc rộng, 1/1.73″, 0.8µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF
13MP, f/2.4, 119 độ, Góc siêu rộng, 1.12µm
5MP, f/2.2, 50mm, Ống kính telephoto macro, Tự động lấy nét AF
2MP, f/2.4, Cảm biến chiều sâu
HDR, Panorama, 4K@30fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, Chống rung điện tử gyro-EIS
Camera thò thụt, 20MP, Góc rộng
HDR, 1080p@30fps, 720p@120fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMCDMAHSPAEVDOLTE5G
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/ac/6Wifi Dual BandWi-Fi DirectWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 5.1A2DPLEaptX HD
- GPSGLONASSGALILEOBDSQZSS
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnLa bàn
- NFCCổng hồng ngoạiUSB On-The-Go
- Mở khoá vân tay
Ra mắt vào cuối tháng 3/2020, Xiaomi Redmi K30 Pro hứa hẹn đem lại trải nghiệm vượt trội so với phiên bản Xiaomi Redmi K20 Pro trước đây nhờ những nâng cấp, cải tiến toàn diện cả về hiệu năng, thiết kế, tính năng, phần cứng.
- Redmi
- Có hàng
- -
218g
163.3 x 75.4 x 8.9 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng kính, Viền nhôm
Tím, Trắng, Xám, Xanh dương
- 2020
- Trung Quốc
1 cổng AUX 3.5mm Output, 24-bit/192kHz audio
- Super AMOLEDHDR10+
- 60Hz
1200 nits
6.67 inch
1080 x 2400
- 20:9
395ppi
5.000.000:1
- 6GB8GB12GBLPDDR4XLPDDR5
- 128GB256GBUFS 3.0UFS 3.1
- Không
Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G (7nm+) 8 nhân
Adreno 650
Android 10, MIUI 11
- 8 nhân
- 1x2.84 GHz3x2.42 GHz4x1.80 GHz
4700mAh, Pin liền lithium‑ion
- 1 cổng USB Type-C 2.0
Sạc có dây 30W, USB Power Delivery 3.0, Quick Charge 4
- 1 camera trước4 camera sau
- 2 đèn LED Flash2 tone màu
64MP, f/1.9, 26mm, Góc rộng, 1/1.72″, 0.8µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF
5MP, f/2.2, 50mm, Ống kính telephoto macro, Tự động lấy nét AF
13MP, f/2.4, 123 độ, Chụp góc siêu rộng, 1.12µm
2MP, f/2.4, Cảm biến chiều sâu
HDR, Panorama, 8K@24/30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, Chống rung điện tử gyro-EIS
Camera thò thụt, 20MP, 1/3.4″, 0.8µm
HDR, 1080p@30fps, 720p@120fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMCDMAHSPAEVDOLTE5G
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/ac/6Wifi Dual BandWi-Fi Direct
- Chuẩn Bluetooth 5.1A2DPLEaptX HDaptX Adaptive
- GPSGLONASSGALILEOBDSQZSS
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cận ảoÁp kếLa bàn
- NFCCổng hồng ngoạiUSB On-The-Go
- Mở khoá vân tay
Redmi K30 Pro Zoom Edition là một phiên bản mở rộng, cao cấp của Redmi K30 Pro khi sở hữu khả năng zoom quang học ấn tượng, bên cạnh ngoại hình và hiệu năng tương tự đàn em.
- Redmi
- Có hàng
- -
218g
163.3 x 75.4 x 8.9 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng kính, Viền nhôm
Tím, Trắng, Xám, Xanh dương
- 2020
- Trung Quốc
1 cổng AUX 3.5mm Output, 24-bit/192kHz audio
- Super AMOLEDHDR10+
- 60Hz
1200 nits
6.67 inch
1080 x 2400
- 20:9
395ppi
5.000.000:1
- 8GB12GBLPDDR5
- 128GB256GB512GBUFS 3.1
- Không
Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G (7nm+) 8 nhân
Adreno 650
Android 10, MIUI 11
- 8 nhân
- 1x2.84 GHz3x2.42 GHz4x1.80 GHz
4700mAh, Pin liền lithium‑ion
- 1 cổng USB Type-C 2.0
Sạc có dây 33W, USB Power Delivery, Quick Charge 4
- 1 camera trước4 camera sau
- 2 đèn LED Flash2 tone màu
64MP, 26mm, Góc rộng, 1/1.72″, 0.8µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF, Chống rung quang học OIS
8MP, Telephoto, Lấy nét tự động theo pha PDAF, Chống rung quang học OIS, Zoom quang học x3
13MP, 13mm, Chụp góc siêu rộng
2MP, Cảm biến chiều sâu
HDR, Panorama, 8K@24/30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, Chống rung điện tử gyro-EIS
Camera thò thụt, 20MP, Góc rộng, 1/3.4″, 0.8µm
HDR, 1080p@30fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMCDMAHSPAEVDOLTE5G
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/ac/6Wifi Dual BandWi-Fi Direct
- Chuẩn Bluetooth 5.1A2DPLEaptX HDaptX Adaptive
- GPSGLONASSGALILEOBDSQZSS
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnÁp kếLa bàn
- NFCCổng hồng ngoạiUSB On-The-Go
- Mở khoá vân tay