Bảng so sánh thông số kỹ thuật các thiết bị số
- Nhà sản xuất
- Description
- Thương hiệu
- Availability
- User Rating
- Review
- Thông số THIẾT KẾ
- Trọng lượng
- Kích thước
- Chất liệu
- Màu sắc
- Năm ra mắt
- Xuất xứ thương hiệu
- Thông số ÂM THANH
- Tai nghe
- Thông số MÀN HÌNH
- Công nghệ màn hình
- Độ sáng tối đa
- Kích thước màn hình
- Độ phân giải
- Tỉ lệ màn hình
- Mật độ điểm ảnh
- Tỷ lệ tương phản
- Thông số BỘ NHỚ
- RAM
- Bộ nhớ trong
- Thẻ nhớ ngoài
- Thông số CẤU HÌNH
- Chipset
- Chip đồ họa GPU
- Hệ điều hành
- Thông số PIN / ẮC QUY
- Pin
- Cổng sạc vào
- Thông số CAMERA
- Số camera
- Đèn Flash
- Camera sau 1
- Tính năng camera sau
- Camera trước 1
- Tính năng camera trước
- Camera sau 2
- KẾT NỐI DỮ LIỆU
- Số SIM
- Loại SIM
- Chuẩn viễn thông
- Chuẩn Wi-Fi
- Chuẩn Bluetooth
- Định vị
- Công nghệ & Tiện ích
- Cảm biến
- Tiện ích khác
- Bảo mật
Xiaomi Redmi 5 Plus (Redmi Note 5) tiếp tục sử dụng dòng chip xử lý tầm trung Snapdragon 625 tương tự đàn anh Xiaomi Mi A1 trước đây cho hiệu năng tốt. Đặc biệt phiên bản RAM 4GB và bộ nhớ 64GB cao nhất cho khả năng đa nhiệm, ứng dụng mượt mà.
- Redmi
- Có hàng
- -
180g
158.5 x 75.5 x 8.1 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng nhôm, Mặt lưng nhựa, Viền nhôm
Đen, Vàng, Vàng Hồng, Xanh dương
- 2018
- Trung Quốc
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- IPS LCD
450 nits
5.99 inch
1080 x 2160
- 18:9
403ppi
1000:1
- 3GB4GB
- 32GB64GBeMMC 5.1
- microSDXC
Qualcomm MSM8953 Snapdragon 625 (14nm) 8 nhân
Adreno 506
Android 7.1.2 (Nougat), MIUI 12
4000mAh, Pin liền lithium‑ion, Sạc 10W
- 1 cổng microUSB 2.0
- 1 camera trước1 camera sau
- 2 đèn LED Flash2 tone màu
12MP, f/2.2, 1.25µm, Lấy nét tự động pha kép PDAF
HDR, Panorama, 4K@30fps, 1080p@30/60fps
5MP
1080p@30fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/nWi-Fi DirectWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 4.2A2DPLE
- GPSGLONASSBDS
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnLa bàn
- Cổng hồng ngoạiFM radio
- Mở khoá vân tay
Xiaomi Redmi 6 được mệnh danh là “ông hoàng camera kép” ở phân khúc giá rẻ với khả năng chụp ảnh tuyệt vời và con chip tiết kiệm điện, cho thời lượng pin vượt trội.
- Redmi
- Có hàng
- -
146g
147.5 x 71.5 x 8.3 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng nhựa, Viền nhựa
Đen, Vàng, Vàng Hồng, Xám, Xanh dương
- 2018
- Trung Quốc
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- IPS LCD
5.45 inch
720 x 1440
- 18:9
295ppi
1000:1
- 3GB4GB
- 32GB64GBeMMC 5.1
- microSDXC
Mediatek MT6762 Helio P22 (12nm) 8 nhân
PowerVR GE8320
Android 8.1 (Oreo), MIUI 12
3000mAh, Pin liền lithium‑ion
- 1 cổng microUSB 2.0
- 1 camera trước2 camera sau
- Có LED Flash
12MP, f/2.2, 1.25µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF
HDR, Panorama, 1080p@30fps
5MP
1080p@30fps
5MP, f/2.2, Cảm biến chiều sâu
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMCDMAHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn b/g/nWi-Fi DirectWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 4.2A2DPLE
- GPSGLONASSBDS
- Vân tayGia tốcTiệm cậnLa bàn
- FM radioUSB On-The-Go
- Mở khoá vân tayMở khoá bằng khuôn mặt
Với mức giá cực rẻ, Xiaomi Redmi 6A mang lại cho người dùng những trải nghiệm hấp dẫn của một chiếc smartphone hiệu năng tốt, pin khỏe và camera đỉnh cao.
- Redmi
- Có hàng
- -
145g
147.5 x 71.5 x 8.3 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng nhựa, Viền nhựa
Đen, Vàng, Vàng Hồng, Xám, Xanh dương
- 2018
- Trung Quốc
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- IPS LCD
5.45 inch
720 x 1440
- 18:9
295ppi
1000:1
- 2GB3GB
- 16GB32GBeMMC 5.1
- microSDXC
Mediatek MT6761 Helio A22 (12nm) 4 nhân
PowerVR GE8320
Android 8.1 (Oreo), MIUI 12
3000mAh, Pin liền lithium‑ion
- 1 cổng microUSB 2.0
- 1 camera trước1 camera sau
- Có LED Flash
13MP, f/2.2, Lấy nét tự động theo pha PDAF
HDR, Panorama, 1080p@30fps
5MP, f/2.2
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMCDMAHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn b/g/nWi-Fi DirectWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 4.2A2DPLE
- GPSGLONASSBDS
- Gia tốcTiệm cậnLa bàn
- FM radio
- Mở khoá bằng khuôn mặt