Bảng so sánh thông số kỹ thuật các thiết bị số
- Nhà sản xuất
- Description
- Thương hiệu
- Availability
- User Rating
- Review
- Thông số THIẾT KẾ
- Trọng lượng
- Kích thước
- Chất liệu
- Chống nước & bụi
- Màu sắc
- Năm ra mắt
- Xuất xứ thương hiệu
- Thông số ÂM THANH
- Tai nghe
- Hệ thống âm thanh
- Củ loa
- Thông số MÀN HÌNH
- Công nghệ màn hình
- Tần số quét
- Độ sáng tối đa
- Kích thước màn hình
- Độ phân giải
- Tỉ lệ màn hình
- Mật độ điểm ảnh
- Độ sâu màu
- Tỷ lệ tương phản
- Thông số BỘ NHỚ
- RAM
- Bộ nhớ trong
- Thẻ nhớ ngoài
- Thông số CẤU HÌNH
- Chipset
- Lõi CPU
- Xung nhịp
- Chip đồ họa GPU
- Hệ điều hành
- Thông số PIN / ẮC QUY
- Pin
- Công suất sạc
- Cổng sạc vào
- Thông số CAMERA
- Số camera
- Đèn Flash
- Camera sau 1
- Camera sau 2
- Camera sau 3
- Camera sau 4
- Tính năng camera sau
- Camera trước 1
- Tính năng camera trước
- KẾT NỐI DỮ LIỆU
- Số SIM
- Loại SIM
- Chuẩn viễn thông
- Chuẩn Wi-Fi
- Chuẩn Bluetooth
- Định vị
- NFC
- Công nghệ & Tiện ích
- Cảm biến
- Tiện ích khác
- Bảo mật
Xiaomi Redmi Note 10 Pro Max là tên của Xiaomi Redmi Note 10 Pro tại thị trường Trung Quốc, vốn đã đạt doanh thu cực khủng ngay khi ra mắt.
- Redmi
- Có hàng
- -
192g
164.5 x 76.2 x 8.1 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng kính
- Chuẩn IP53
Đen, Đồng, Xanh dương
- 2021
- Trung Quốc
1 cổng AUX 3.5mm Output, 24-bit/192kHz audio
- Stereo
Loa kép
- Super AMOLEDHDR10
- 120Hz
1200 nits
6.67 inch
1080 x 2400
- 20:9
395ppi
8bits
4.500.000:1
- 6GB8GBLPDDR4X
- 64GB128GBUFS 2.2
- microSDXC
Qualcomm SM7150 Snapdragon 732G (8nm) 8 nhân
- 8 nhân
- 2x2.30 GHz Kryo 470 Gold6x1.80 GHz Kryo 470 Silver
Adreno 618
Android 11 (Go edition), MIUI 12
5020mAh, Pin liền Lithium-Polymer
Sạc có dây 33W
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước4 camera sau
- Có LED Flash
108MP, f/1.9, 26mm, Góc rộng, 1/1.52″, 0.7µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF
8MP, f/2.2, 118 độ, Góc siêu rộng, 1/4.0″, 1.12µm
5MP, f/2.4, Chụp cận cảnh macro
2MP, f/2.4, Cảm biến chiều sâu
HDR, Panorama, 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@960fps
16MP, f/2.5, Góc rộng, 1/3.06″, 1.0µm
Panorama, 1080p@30fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWi-Fi Direct
- Chuẩn Bluetooth 5.1A2DPLE
- GPSGLONASSBDS
- Không
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnLa bàn
- Cổng hồng ngoạiUSB On-The-Go
- Mở khoá vân tayMở khoá bằng khuôn mặt
Xiaomi Redmi Note 10S đem lại chất lượng màn hình hiển thị cao, bộ bốn camera hỗ trợ chụp hình tối ưu, chipset Helio G95 và dung lượng pin lên đến 5000mAh.
- Redmi
- Có hàng
- -
178.8g
160.5 x 74.5 x 8.3 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng nhựa, Viền nhựa
- Chuẩn IP53
Trắng, Xám, Xanh biển
- 2021
- Trung Quốc
1 cổng AUX 3.5mm Output, 24-bit/192kHz audio
- Stereo
Loa kép
- AMOLED
1100 nits
6.43 inch
1080 x 2400
- 20:9
409ppi
8bits
4.500.000:1
- 4GB6GB8GBLPDDR4X
- 64GB128GBUFS 2.2
- microSDXC
Mediatek MT6785V/CD Helio G95 (12nm)
- 8 nhân
- 2x2.05 GHz Cortex-A766x2.00 GHz Cortex-A55
Mali-G76 MC4
Android 11 (Go edition), MIUI 12.5
5000mAh, Pin liền Lithium-Polymer
Sạc có dây 33W
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước4 camera sau
- Có LED Flash
64MP, f/1.8, 26mm, Góc rộng, 1/1.97″, 0.7µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF
8MP, f/2.2, 118 độ, Góc siêu rộng, 1/4.0″, 1.12µm
2MP, f/2.4, Chụp cận cảnh macro
2MP, f/2.4, Cảm biến chiều sâu
HDR, Panorama, 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@960fps
13MP, f/2.5, Góc rộng, 1/3.06″, 1.12µm
HDR, 1080p@30fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPA
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWi-Fi Direct
- Chuẩn Bluetooth 5.0A2DPLE
- GPSGLONASSGALILEOBDS
- Có
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnLa bàn
- Cổng hồng ngoạiFM radio
- Mở khoá vân tayMở khoá bằng khuôn mặt