Bảng so sánh thông số kỹ thuật các thiết bị số
- Nhà sản xuất
- Description
- Thương hiệu
- Availability
- User Rating
- Review
- Thông số THIẾT KẾ
- Trọng lượng
- Kích thước
- Chất liệu
- Màu sắc
- Năm ra mắt
- Xuất xứ thương hiệu
- Thông số ÂM THANH
- Tai nghe
- Thông số MÀN HÌNH
- Công nghệ màn hình
- Kích thước màn hình
- Độ phân giải
- Tỉ lệ màn hình
- Mật độ điểm ảnh
- Thông số BỘ NHỚ
- RAM
- Bộ nhớ trong
- Thẻ nhớ ngoài
- Thông số CẤU HÌNH
- Chipset
- Chip đồ họa GPU
- Hệ điều hành
- Thông số PIN / ẮC QUY
- Pin
- Cổng sạc vào
- Thông số CAMERA
- Số camera
- Đèn Flash
- Camera sau 1
- Tính năng camera sau
- Camera trước 1
- Tính năng camera trước
- KẾT NỐI DỮ LIỆU
- Số SIM
- Loại SIM
- Chuẩn viễn thông
- Chuẩn Wi-Fi
- Chuẩn Bluetooth
- Định vị
- Công nghệ & Tiện ích
- Cảm biến
- Tiện ích khác
- Bảo mật
Điện thoại Xiaomi Mi 4 được hãng giới thiệu là chế tạo để hoàn thiện. Hãy khám phá sự khéo léo đáng kinh ngạc đằng sau khung thép không gỉ và màn hình 5 inch IPS Full HD của Mi 4.
- Xiaomi
- Có hàng
- -
149g
139.2 x 68.5 x 8.9 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng nhựa, Viền thép
Đen, Trắng
- 2014
- Trung Quốc
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- IPS LCD
5.0 inch
1080 x 1920
- 16:9
441ppi
- 2GB3GBLPDDR3
- 16GB64GBeMMC 5.0
- Không
Qualcomm MSM8974AC Snapdragon 801 (28nm) 4 nhân
Adreno 330
Android 4.4.3 (KitKat), MIUI 10
3080mAh, Pin liền lithium‑ion, Sạc nhanh 18W, Quick Charge 2.0
- 1 cổng microUSB 2.0
- 1 camera trước1 camera sau
- Có LED Flash
13MP, f/1.8, 1/3.1″, 1.12µm, Tự động lấy nét AF
HDR, Panorama, 4K@30fps, 1080p@30fps, 720p@120fps
8MP, f/1.8
1080p@30fps
- 1 SIM
- Micro SIM
- GSMCDMAHSPAEVDOLTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acDLNAWifi Dual BandWi-Fi DirectWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 4.0A2DP
- GPSGLONASSBDS
- Gia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnÁp kếLa bàn
- Cổng hồng ngoạiFM radioUSB On-The-Go
Ấn tượng đầu tiên mà Xiaomi Mi 4s mang đến là thiết kế kim loại nguyên khối bắt mắt, thân máy khá mỏng và nhẹ. Không những thế, cấu hình của Mi 4s cũng khá hấp dẫn hứa hẹn sẽ mang đến nhiều trải nghiệm thú vị cho người dùng.
- Xiaomi
- Có hàng
- -
133g
139.3 x 70.8 x 7.8 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng kính, Viền nhôm
Đen, Hồng, Trắng, Vàng
- 2016
- Trung Quốc
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- IPS LCD
5.0 inch
1080 x 1920
- 16:9
441ppi
- 3GB
- 64GBeMMC 5.0
- microSDXC
Qualcomm MSM8992 Snapdragon 808 (20nm) 6 nhân
Adreno 418
Android 5.1 (Lollipop), MIUI 10
3260mAh, Pin liền lithium‑ion, Sạc nhanh 18W, Quick Charge 2.0
- 1 cổng USB type-C
- 1 camera trước1 camera sau
- 2 đèn LED Flash2 tone màu
13MP, f/2.0, Lấy nét tự động theo pha PDAF
HDR, Panorama, 1080p@30fps, 720p@120fps
5MP, f/2.0
1080p@30fps
- 2 SIM
- Micro SIMNano SIM
- GSMCDMAHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWi-Fi DirectWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 4.1A2DP
- GPSGLONASSBDS
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnLa bàn
- Cổng hồng ngoại
- Mở khoá vân tay