Bảng so sánh thông số kỹ thuật các thiết bị số
- Nhà sản xuất
- Description
- Thương hiệu
- Availability
- User Rating
- Review
- Thông số THIẾT KẾ
- Trọng lượng
- Kích thước
- Chất liệu
- Màu sắc
- Năm ra mắt
- Xuất xứ thương hiệu
- Thông số ÂM THANH
- Tai nghe
- Thông số MÀN HÌNH
- Công nghệ màn hình
- Kích thước màn hình
- Độ phân giải
- Tỉ lệ màn hình
- Mật độ điểm ảnh
- Độ sâu màu
- Thông số BỘ NHỚ
- RAM
- Bộ nhớ trong
- Thẻ nhớ ngoài
- Thông số CẤU HÌNH
- Chipset
- Lõi CPU
- Chip đồ họa GPU
- Hệ điều hành
- Xung nhịp
- Thông số PIN / ẮC QUY
- Pin
- Cổng sạc vào
- Thông số CAMERA
- Số camera
- Đèn Flash
- Camera sau 1
- Camera sau 2
- Camera sau 3
- Tính năng camera sau
- Camera trước 1
- Tính năng camera trước
- Camera sau 4
- KẾT NỐI DỮ LIỆU
- Số SIM
- Loại SIM
- Chuẩn viễn thông
- Chuẩn Wi-Fi
- Chuẩn Bluetooth
- Định vị
- Công nghệ & Tiện ích
- Cảm biến
- Tiện ích khác
- Bảo mật
Samsung Galaxy A11 với thiết kế màn hình Infinity-O siêu tràn viền, bộ ba camera ấn tượng, đi kèm với mức giá phải chăng hứa hẹn sẽ tạo nên cơn sốt trên thị trường smartphone giá rẻ.
- Samsung
- Có hàng
- -
177g
161.4 x 76.3 x 8 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng nhựa, Viền nhựa
Đen, Đỏ, Trắng, Xanh dương
- 2020
- Hàn Quốc
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- PLS LCD
6.4 inch
720 x 1560
- 19.5:9
268ppi
16 triệu màu
- 2GB3GB
- 32GB64GBeMMC 5.1
- microSDXC
Qualcomm SDM450 Snapdragon 450 (14nm) 8 nhân
- 8 nhân
Adreno 506
Android 10, One UI 3.1
4000mAh, Pin liền lithium‑ion, Sạc nhanh 15W
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước3 camera sau
- Có LED Flash
13MP, f/1.8, 27mm, Góc rộng, Tự động lấy nét AF
5MP, f/2.2, 115 độ, Góc siêu rộng
2MP, f/2.4, Cảm biến chiều sâu
HDR, Panorama, 1080p@30fps
8MP, f/2.0
1080p@30fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn b/g/nWi-Fi DirectWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 4.2A2DPLE
- GPSGLONASSGALILEOBDS
- Vân tayGia tốcTiệm cận
- FM radio
Samsung Galaxy A21 là điện thoại thông minh Android tầm trung do Samsung thiết kế, phát triển, tiếp thị và sản xuất như một phần của dòng Galaxy A.
- Samsung
- Có hàng
- -
193g
167.8 x 76.7 x 8.1 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng nhựa, Viền nhựa
Đen
- 2020
- Hàn Quốc
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- IPS LCD
6.5 inch
720 x 1600
- 20:9
270ppi
- 3GB
- 32GBeMMC 5.1
- microSDXC
Mediatek MT6765 Helio P35 (12nm) 8 nhân
PowerVR GE8320
Android 10, One UI 2.0
4000mAh, Pin liền lithium‑ion, Sạc nhanh 15W
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước4 camera sau
- Có LED Flash
16MP, f/1.8, Góc rộng, 1/3.06″, 1.0µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF
8MP, f/2.2, Góc siêu rộng, 1/4.0″, 1.12µm
2MP, f/2.4, Chụp cận cảnh macro
HDR, Panorama, 1080p@30fps
13MP, f/2.0, Góc rộng, 1/3.1″, 1.12µm
1080p@30fps
2MP, f/2.4, Cảm biến chiều sâu
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMCDMAHSPAEVDOLTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWi-Fi DirectWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 5.0A2DPLE
- GPSGLONASSBDS
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnLa bàn
- NFCFM radio
- Mở khoá vân tay
Samsung Galaxy A21s là chiếc điện thoại tầm trung của Samsung, mang trong mình với thiết kế màn hình nốt ruồi thời thượng, cùng cụm 4 camera sau độ phân giải lên đến 48 MP hỗ trợ nhiều tính năng chụp ảnh hấp dẫn.
- Samsung
- Có hàng
- -
192g
163.7 x 75.3 x 8.9 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng nhựa, Viền nhựa
Đen, Đỏ, Trắng, Xanh dương
- 2020
- Hàn Quốc
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- PLS IPS
6.5 inch
720 x 1600
- 20:9
270ppi
- 2GB3GB4GB6GB
- 32GB64GB128GBeMMC 5.1
- microSDXC
Exynos 850 (8nm) 8 nhân
- 8 nhân
Mali-G52
Android 10, One UI 4.1
- 8x2.00 GHz
5000mAh, Pin liền lithium‑ion, Sạc nhanh 15W
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước4 camera sau
- Có LED Flash
48MP, f/2.0, 26mm, Góc rộng, 1/2.0″, 0.8µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF
8MP, f/2.2, 123 độ, Góc siêu rộng, 1/4.0″, 1.12µm
2MP, f/2.4, Chụp cận cảnh macro
HDR, Panorama, 1080p@30fps
13MP, f/2.2, Góc rộng, 1/3.1″, 1.12µm
1080p@30fps
2MP, f/2.4, Cảm biến chiều sâu
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWi-Fi DirectWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 5.0A2DPLE
- GPSGLONASSGALILEOBDS
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnLa bàn
- NFCFM radio
- Mở khoá vân tay