Bảng so sánh thông số kỹ thuật các thiết bị số
- Nhà sản xuất
- Description
- Thương hiệu
- Availability
- User Rating
- Review
- Thông số THIẾT KẾ
- Trọng lượng
- Kích thước
- Chất liệu
- Màu sắc
- Năm ra mắt
- Xuất xứ thương hiệu
- Thông số ÂM THANH
- Tai nghe
- Thông số MÀN HÌNH
- Công nghệ màn hình
- Kích thước màn hình
- Độ phân giải
- Tỉ lệ màn hình
- Mật độ điểm ảnh
- Thông số BỘ NHỚ
- RAM
- Bộ nhớ trong
- Thẻ nhớ ngoài
- Thông số CẤU HÌNH
- Chipset
- Chip đồ họa GPU
- Hệ điều hành
- Lõi CPU
- Xung nhịp
- Thông số PIN / ẮC QUY
- Pin
- Cổng sạc vào
- Công suất sạc
- Thông số CAMERA
- Số camera
- Đèn Flash
- Camera sau 1
- Camera sau 2
- Tính năng camera sau
- Camera trước 1
- Tính năng camera trước
- Camera sau 3
- KẾT NỐI DỮ LIỆU
- Số SIM
- Loại SIM
- Chuẩn viễn thông
- Chuẩn Wi-Fi
- Chuẩn Bluetooth
- Định vị
- NFC
- Công nghệ & Tiện ích
- Cảm biến
- Tiện ích khác
- Bảo mật
Samsung Galaxy A20 là chiếc máy rẻ nhất trong dòng Galaxy A của Samsung mang lại cho người dùng những trải nghiệm cao cấp của những chiếc máy tới từ Samsung nhưng vẫn không phải bỏ ra số tiền quá lớn.
- Samsung
- Có hàng
- -
169g
158.4 x 74.7 x 7.8 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng nhựa, Viền nhựa
Cam, Đen, Đỏ, Vàng, Xanh Đen
- 2019
- Hàn Quốc
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- Super AMOLED
6.4 inch
720 x 1560
- 19.5:9
268ppi
- 3GB
- 32GBeMMC 5.1
- microSDXC
Exynos 7884 (14nm) 8 nhân
Mali-G71 MP2
Android 9.0 (Pie), One UI
4000mAh, Pin liền lithium‑ion, Sạc nhanh 15W
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước2 camera sau
- Có LED Flash
13MP, f/1.9, 28mm, Góc rộng, Tự động lấy nét AF
5MP, f/2.2, 12mm, Góc siêu rộng
HDR, Panorama, 1080p@30fps
8MP, f/2.0
1080p@30fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn b/g/nWi-Fi DirectWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 5.0A2DPLE
- GPSGLONASSBDS
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnLa bàn
- NFCFM radioUSB On-The-Go
- Mở khoá vân tayMở khoá bằng khuôn mặt
Samsung Galaxy A20e là phiên bản có mức giá bán thấp hơn so với điện thoại Galaxy A20 đã ra mắt trước đó. Có lẽ công ty Hàn Quốc muốn sản phẩm này sẽ dễ dàng tiếp cận với nhiều đối tượng người dùng hơn trên thị trường.
- Samsung
- Có hàng
- -
141g
147.4 x 69.7 x 8.4 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng nhựa, Viền nhựa
Đen, Trắng, Xanh dương
- 2019
- Hàn Quốc
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- PLS IPS
5.8 inch
720 x 1560
- 19.5:9
296ppi
- 3GB
- 32GBeMMC 5.1
- microSDXC
Exynos 7884 (14nm) 8 nhân
Mali-G71 MP2
Android 10, One UI 2.0
3000mAh, Pin liền lithium‑ion, Sạc nhanh 15W
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước2 camera sau
- Có LED Flash
13MP, f/1.9, 28mm, Góc rộng, Tự động lấy nét AF
5MP, f/2.2, 12mm, Góc siêu rộng
HDR, Panorama, 1080p@30fps
8MP, f/2.0
1080p@30fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn b/g/nWi-Fi DirectWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 5.0A2DPLE
- GPSGLONASSGALILEOBDS
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnLa bàn
- NFCFM radio
- Mở khoá vân tayMở khoá bằng khuôn mặt
Samsung Galaxy A20s đủ thời thượng, hiện đại bắt kịp xu hướng, đủ hiệu năng, sức mạnh để đáp ứng nhu cầu sử dụng trong công việc hay giải trí.
- Samsung
- Có hàng
- -
183g
163.3 x 77.5 x 8 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng nhựa, Viền nhựa
Đen, Đỏ, Xanh dương, Xanh lá
- 2019
- Hàn Quốc
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- IPS LCD
6.5 inch
720 x 1560
- 19.5:9
264ppi
- 2GB3GB4GB
- 32GB64GBeMMC 5.1
- microSDXC
Qualcomm SDM450 Snapdragon 450 (14nm) 8 nhân
Adreno 506
Android 9.0 (Pie), One UI 2.0
- 8 nhân
- 8x1.80 GHz
4000mAh, Pin liền Lithium-Polymer
- 1 cổng USB Type-C 2.0
Sạc có dây 15W
- 1 camera trước3 camera sau
- Có LED Flash
13MP, f/1.8, 27mm, Góc rộng, Lấy nét tự động theo pha PDAF
8MP, f/2.2, 13mm, 120 độ, Góc siêu rộng, 1/4.0″, 1.12µm
HDR, Panorama, 1080p@30fps
8MP, f/2.0
1080p@30fps
5MP, f/2.2, Cảm biến chiều sâu
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn b/g/nWi-Fi DirectWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 4.2A2DPLE
- GPSGLONASSGALILEOBDS
- Không
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnLa bàn
- FM radio
- Mở khoá vân tayMở khoá bằng khuôn mặt