Bảng so sánh thông số kỹ thuật các thiết bị số
- Nhà sản xuất
- Description
- Thương hiệu
- Availability
- User Rating
- Review
- Thông số THIẾT KẾ
- Trọng lượng
- Kích thước
- Chất liệu
- Màu sắc
- Năm ra mắt
- Xuất xứ thương hiệu
- Chống nước & bụi
- Thông số ÂM THANH
- Tai nghe
- Hệ thống âm thanh
- Củ loa
- Thông số MÀN HÌNH
- Công nghệ màn hình
- Kích thước màn hình
- Độ phân giải
- Tỉ lệ màn hình
- Mật độ điểm ảnh
- Tần số quét
- Độ sáng tối đa
- Tính năng màn hình
- Thông số BỘ NHỚ
- RAM
- Bộ nhớ trong
- Thẻ nhớ ngoài
- Thông số CẤU HÌNH
- Chipset
- Chip đồ họa GPU
- Hệ điều hành
- Thông số PIN / ẮC QUY
- Pin
- Cổng sạc vào
- Thông số CAMERA
- Số camera
- Đèn Flash
- Camera sau 1
- Camera sau 2
- Camera sau 3
- Camera sau 4
- Tính năng camera sau
- Camera trước 1
- Tính năng camera trước
- KẾT NỐI DỮ LIỆU
- Số SIM
- Loại SIM
- Chuẩn viễn thông
- Chuẩn Wi-Fi
- Chuẩn Bluetooth
- Định vị
- Công nghệ & Tiện ích
- Cảm biến
- Tiện ích khác
- Bảo mật
Galaxy A51 5G sở hữu sự nâng cấp lớn về kết nối 5G mới, đây là bản nâng cấp của Samsung Galaxy A51. Ngoài ra, máy có sự nâng cấp nhẹ về máy ảnh và phần cứng. Về thiết kế, mẫu điện thoại này không có sự thay đổi nhiều so với model Galaxy A51.
- Samsung
- Có hàng
- -
187g
158.9 x 73.6 x 8.7 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng nhựa, Viền nhôm
Đen, Hồng, Trắng
- 2020
- Hàn Quốc
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- Super AMOLED
6.5 inch
1080 x 2400
- 20:9
405ppi
- 6GB8GB
- 128GBUFS 2.1
- microSDXC
Exynos 980 (8nm) 8 nhân
Mali-G76 MP5
Android 10, One UI 2.0
4500mAh, Pin liền lithium‑ion, Sạc nhanh 15W
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước4 camera sau
- Có LED Flash
48MP, f/2.0, 26mm, Góc rộng, 1/2.0″, 0.8µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF
12MP, f/2.2, 123 độ, Góc siêu rộng
5MP, f/2.4, Chụp cận cảnh macro
5MP, f/2.2, Cảm biến chiều sâu
HDR, Panorama, 4K@30fps, 1080p@30/120fps, Chống rung điện tử gyro-EIS
32MP, f/2.2, 26mm, Góc rộng, 1/2.8″, 0.8µm
HDR, 4K@30fps, 1080p@30fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE5G
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWi-Fi DirectWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 5.0A2DPLE
- GPSGLONASSGALILEOBDS
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnLa bàn
- NFCFM radioANT+USB On-The-Go
- Mở khoá vân tay
Điện thoại Samsung Galaxy A52 2021 là mẫu smartphone dòng Galaxy A thế hệ mới đến từ Samsung, với nhiều sự thay đổi lớn về thiết kế lẫn cấu hình, cung cấp những công nghệ đột phá, thiết lập tiêu chuẩn trải nghiệm mới cho người dùng ở phân khúc tầm trung.
- Samsung
- Có hàng
- -
189g
159.9 x 75.1 x 8.4 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng nhựa, Viền nhôm
Đen, Tím, Trắng, Xanh dương
- 2021
- Hàn Quốc
- Chuẩn IP67
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- Stereo
- Super AMOLED
6.5 inch
1080 x 2400
- 20:9
407ppi
- 90Hz
800 nits
Always-on display
- 4GB6GB8GB
- 128GB256GB
- microSDXC
Qualcomm SM7125 Snapdragon 720G (8nm) 8 nhân
Adreno 618
Android 11 (Go edition), One UI 3.1
4500mAh, Pin liền lithium‑ion, Sạc nhanh 25W
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước4 camera sau
- Có LED Flash
64MP, f/1.8, 26mm, Góc rộng, 1/1.7X”, 0.8µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF, Chống rung quang học OIS
12MP, f/2.2, Góc siêu rộng, 1.12µm
5MP, f/2.4, Chụp cận cảnh macro
5MP, f/2.4, Cảm biến chiều sâu
HDR, Panorama, 4K@30fps, 1080p@30/60fps, Chống rung điện tử gyro-EIS
32MP, f/2.2, 26mm, Góc rộng, 1/2.8″, 0.8µm
HDR, 4K@30fps, 1080p@30fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWi-Fi DirectWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 5.0A2DPLE
- GPSGLONASSGALILEOBDS
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cận ảoLa bàn
- NFCFM radioUSB On-The-Go
- Mở khoá vân tay
Khả năng chống bụi và nước là thứ thường được dành cho các điện thoại đắt tiền hơn của Samsung mà không phải là dòng thiết bị Galaxy A/M. Tuy nhiên, điện thoại Samsung Galaxy A52 5G dường như sẽ thay đổi quan niệm đó với bổ sung xếp hạng IP67.
- Samsung
- Có hàng
- -
189g
159.9 x 75.1 x 8.4 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng nhựa, Viền nhôm
Đen, Tím, Trắng, Xanh dương
- 2021
- Hàn Quốc
- Chuẩn IP67
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- Stereo
Loa kép
- Super AMOLEDHDR10+
6.5 inch
1080 x 2400
- 20:9
407ppi
- 120Hz
800 nits
Always-on display
- 6GB8GB
- 128GB256GB
- microSDXC
Qualcomm SM7225 Snapdragon 750G 5G (8nm) 8 nhân
Adreno 619
Android 11 (Go edition), One UI 3.1
4500mAh, Pin liền lithium‑ion, Sạc nhanh 25W
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước4 camera sau
- Có LED Flash
64MP, f/1.8, 26mm, Góc rộng, 1/1.7X”, 0.8µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF, Chống rung quang học OIS
12MP, f/2.2, 123 độ, Góc siêu rộng, 1.12µm
5MP, f/2.4, Chụp cận cảnh macro
5MP, f/2.4, Cảm biến chiều sâu
HDR, Panorama, 4K@30fps, 1080p@30/60fps, Chống rung điện tử gyro-EIS
32MP, f/2.2, 26mm, Góc rộng, 1/2.8″, 0.8µm
HDR, 4K@30fps, 1080p@30fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE5G
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWi-Fi DirectWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 5.0A2DPLE
- GPSGLONASSGALILEOBDS
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cận ảoLa bàn
- NFCUSB On-The-Go
- Mở khoá vân tay