Bảng so sánh thông số kỹ thuật các thiết bị số
- Nhà sản xuất
- Description
- Thương hiệu
- Availability
- User Rating
- Review
- Thông số THIẾT KẾ
- Trọng lượng
- Kích thước
- Chất liệu
- Màu sắc
- Năm ra mắt
- Xuất xứ thương hiệu
- Thông số ÂM THANH
- Tai nghe
- Hệ thống âm thanh
- Thông số MÀN HÌNH
- Công nghệ màn hình
- Tần số quét
- Độ sáng tối đa
- Kích thước màn hình
- Độ phân giải
- Tỉ lệ màn hình
- Mật độ điểm ảnh
- Thời gian phản hồi
- Thông số BỘ NHỚ
- RAM
- Bộ nhớ trong
- Thẻ nhớ ngoài
- Thông số CẤU HÌNH
- Chipset
- Chip đồ họa GPU
- Hệ điều hành
- Thông số PIN / ẮC QUY
- Pin
- Cổng sạc vào
- Thông số CAMERA
- Số camera
- Đèn Flash
- Camera sau 1
- Camera sau 2
- Camera sau 3
- Tính năng camera sau
- Camera trước 1
- Tính năng camera trước
- KẾT NỐI DỮ LIỆU
- Số SIM
- Loại SIM
- Chuẩn viễn thông
- Chuẩn Wi-Fi
- Chuẩn Bluetooth
- Định vị
- Công nghệ & Tiện ích
- Cảm biến
Mới đây, Xiaomi đã chính thức ra mắt smartphone chơi game Xiaomi Black Shark 3s với con chip hàng khủng Snapdragon 865, màn hình AMOLED chất lượng, tần số quét 120Hz.
- Xiaomi
- Có hàng
- -
222g
168.7 x 77.3 x 10.4 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng nhôm, Viền nhôm
Đen, Xanh dương
- 2020
- Trung Quốc
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- Stereo
- AMOLEDHDR10+
- 120Hz
500 nits
6.67 inch
1080 x 2400
- 20:9
395ppi
17ms
- 12GBLPDDR5
- 128GB256GBUFS 3.1
- Không
Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G (7nm+) 8 nhân
Adreno 650
Android 10
4729mAh, Pin liền lithium‑ion, Sạc nhanh 65W, Sạc từ 18W
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước3 camera sau
- Có LED Flash
64MP, f/1.8, 26mm, Góc rộng, 1/1.72″, 0.8µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF
13MP, f/2.3, 120 độ, Góc siêu rộng
5MP, f/2.2, Cảm biến chiều sâu
HDR, Panorama, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@1920fps
20MP, f/2.0, Góc rộng, 1/3.0″, 0.9µm
HDR, 1080p@30fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMCDMAHSPAEVDOLTE5G
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/ac/6Wifi Dual BandWi-Fi DirectWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 5.0A2DPLEaptX HDaptX Adaptive
- GPSGLONASSGALILEOBDSQZSS
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnLa bàn
Ngay từ khi ra mắt, Xiaomi Black Shark 3 Pro đã được đánh giá rất cao bởi khả năng chinh phục khách hàng từ thị giác cho tới những ưu điễm về thông số kĩ thuật, cấu hình và dung lượng pin.
- Xiaomi
- Có hàng
- -
253g
177.8 x 83.3 x 10.1 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng nhôm, Viền nhôm
Đen, Xám
- 2020
- Trung Quốc
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- Stereo
- AMOLEDHDR10+
- 90Hz
500 nits
7.1 inch
1440 x 3120
- 19.5:9
484ppi
24ms
- 8GB12GBLPDDR4XLPDDR5
- 256GB512GBUFS 3.0
- Không
Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G (7nm+) 8 nhân
Adreno 650
Android 10
5000mAh, Pin liền lithium‑ion, Sạc nhanh 65W, Sạc từ 18W
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước3 camera sau
- Có LED Flash
64MP, f/1.8, 26mm, Góc rộng, 1/1.72″, 0.8µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF
13MP, f/2.3, Góc siêu rộng
5MP, f/2.2, Cảm biến chiều sâu
HDR, Panorama, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@1920fps
20MP, f/2.2, Góc rộng, 1/3.0″, 0.9µm, HDR, 1080p@30fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMCDMAHSPAEVDOLTE5G
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/ac/6Wifi Dual BandWi-Fi DirectWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 5.0A2DPLEaptX HDaptX Adaptive
- GPSGLONASSGALILEOBDSQZSS
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnLa bàn
Ngay từ khi ra mắt, Xiaomi Black Shark 3 đã được đánh giá rất cao bởi khả năng chinh phục khách hàng từ thị giác cho tới nhưngx ưu điễm về thông số kĩ thuật, cấu hình và dung lượng pin.
- Xiaomi
- Có hàng
- -
222g
168.7 x 77.3 x 10.4 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng nhôm, Viền nhôm
Bạc, Đen, Xám
- 2020
- Trung Quốc
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- Stereo
- AMOLEDHDR10+
- 90Hz
500 nits
6.67 inch
1080 x 2400
- 20:9
395ppi
24ms
- 8GB12GBLPDDR5
- 128GB256GBUFS 3.0
- Không
Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G (7nm+) 8 nhân
Adreno 650
Android 10
4720mAh, Pin liền lithium‑ion, Sạc nhanh 65W, Sạc từ 18W
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước3 camera sau
- Có LED Flash
64MP, f/1.8, 26mm, Góc rộng, 1/1.72″, 0.8µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF
13MP, f/2.3, Góc siêu rộng
5MP, f/2.2, Cảm biến chiều sâu
HDR, Panorama, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@1920fps
20MP, f/2.2, Góc rộng, 1/3.0″, 0.9µm, HDR, 1080p@30fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMCDMAHSPAEVDOLTE5G
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/ac/6Wifi Dual BandWi-Fi DirectWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 5.0A2DPLEaptX HDaptX Adaptive
- GPSGLONASSGALILEOBDSQZSS
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnLa bàn