Bảng so sánh thông số kỹ thuật các thiết bị số
- Nhà sản xuất
- Description
- Thương hiệu
- Availability
- User Rating
- Review
- Thông số THIẾT KẾ
- Trọng lượng
- Kích thước
- Chất liệu
- Chống nước & bụi
- Màu sắc
- Năm ra mắt
- Xuất xứ thương hiệu
- Thông số ÂM THANH
- Hệ thống âm thanh
- Tai nghe
- Thông số MÀN HÌNH
- Công nghệ màn hình
- Tần số quét
- Kích thước màn hình
- Độ phân giải
- Mật độ điểm ảnh
- Tính năng màn hình
- Tỉ lệ màn hình
- Thông số BỘ NHỚ
- RAM
- Bộ nhớ trong
- Thẻ nhớ ngoài
- Thông số CẤU HÌNH
- Chipset
- Chip đồ họa GPU
- Hệ điều hành
- Lõi CPU
- Thông số PIN / ẮC QUY
- Pin
- Cổng sạc vào
- Sạc ngược
- Thông số CAMERA
- Số camera
- Đèn Flash
- Camera sau 1
- Camera sau 2
- Camera sau 3
- Tính năng camera sau
- Camera trước 1
- Tính năng camera trước
- KẾT NỐI DỮ LIỆU
- Số SIM
- Loại SIM
- Chuẩn viễn thông
- Chuẩn Wi-Fi
- Chuẩn Bluetooth
- Định vị
- Công nghệ & Tiện ích
- Cảm biến
- Tiện ích khác
- Bảo mật
Galaxy Note 20 Ultra 5G là chiếc smartphone mạnh mẽ nhất trong bộ ba Galaxy Note 20 Series ra mắt năm nay khi ở phiên bản này, cấu hình cũng như tính năng được nâng cấp rất đặc biệt.
- Samsung
- Có hàng
- -
208g
164.8 x 77.2 x 8.1 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng kính, Viền thép
- Chuẩn IP68
Đen, Đồng, Trắng
- 2020
- Hàn Quốc
- Stereo
- Dynamic AMOLED 2XHDR10+
- 120Hz
6.9 inch
1440 x 3088
496ppi
Always-on display
- 12GB
- 128GB256GB512GBUFS 3.0
- microSDXC
Exynos 990 (7nm+) 8 nhân, Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G (7nm+) 8 nhân
Adreno 650, Mali-G77 MP11
Android 10, One UI 3.0
4500mAh, Pin liền lithium‑ion, Sạc nhanh 25W, Sạc nhanh không dây 15W, Sạc ngược không dây 4.5W
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước3 camera sau
- Có LED Flash
108MP, f/1.8, 26mm, Góc rộng, 1/1.33″, 0.8µm, Lấy nét Laser AF, Lấy nét tự động theo pha PDAF, Chống rung quang học OIS
12MP, f/3.0, 120mm, Ống tele tiềm vọng, 1.0µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF, Chống rung quang học OIS, Zoom hybrid x50, Zoom quang học x5
12MP, f/2.2, 13mm, 120 độ, Chụp góc siêu rộng, 1/2.55″, 1.4µm
HDR tự động, Panorama, 8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@960fps, Chống rung điện tử gyro-EIS, Chống rung quang học OIS
10MP, f/2.2, 26mm, Góc rộng, 1/3.2″, 1.22µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF
HDR tự động, 4K@30/60fps, 1080p@30fps
- 2 SIM
- eSIMNano SIM
- GSMCDMAHSPAEVDOLTE5G
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/ac/6Wifi Dual BandWi-Fi DirectWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 5.0A2DPLEaptX
- GPSGLONASSGALILEOBDS
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnÁp kếLa bàn
- NFCANT+Samsung Wireless DeXTrợ lý ảo Samsung BixbySamsung PayUltra Wide Band (UWB)USB On-The-Go
Kết quả của 10 năm đầu tiên tiên phong trong lĩnh vực thiết bị di động, điện thoại Samsung Galaxy S10e đã mở ra kỷ nguyên mới của Galaxy. Sản phẩm đều có những đặc điểm cải tiến cho điện thoại di động thế hệ tiếp theo.
- Samsung
- Có hàng
- -
150g
142.2 x 69.9 x 7.9 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng kính, Viền nhôm
- Chuẩn IP68
Đen, Hồng, Trắng, Vàng, Xanh dương, Xanh lá
- 2019
- Hàn Quốc
- Stereo
1 cổng AUX 3.5mm Output, 32-bit/384kHz audio, Hiệu chỉnh bởi AKG
- Dynamic AMOLEDHDR10+
5.8 inch
1080 x 2280
438ppi
Always-on display
- 19:9
- 6GB8GB
- 128GB256GBUFS 2.1
- microSDXC
Exynos 9820 (8nm) 8 nhân, Qualcomm SM8150 Snapdragon 855 (7nm) 8 nhân
Adreno 640, Mali-G76 MP12
Android 9.0 (Pie), One UI 4.1
- 8 nhân
3100mAh, Pin liền lithium‑ion, Sạc nhanh 15W, Sạc nhanh không dây 15W, USB Power Delivery 2.0
- 1 cổng USB Type-C 3.1
4.5W qua 1 cổng USB Type-C 3.1
- 1 camera trước2 camera sau
- Có LED Flash
12MP, f/1.5-2.4, 26mm, Góc rộng, 1/2.55″, 1.4µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF, Chống rung quang học OIS
16MP, f/2.2, 12mm, Góc siêu rộng, 1/3.1″, 1.0µm
HDR, Panorama, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@960fps, Chống rung điện tử gyro-EIS, Chống rung quang học OIS
10MP, f/1.9, 26mm, Góc rộng, 1/3.0″, 1.22µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF
HDR tự động, 4K@30/60fps, 1080p@30fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMCDMAHSPAEVDOLTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/ac/6Wifi Dual BandWi-Fi Direct
- Chuẩn Bluetooth 5.0A2DPLE
- GPSGLONASSGALILEOBDS
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnÁp kếLa bàn
- NFCFM radioANT+Trợ lý ảo Samsung BixbySamsung Pay
- Mở khoá vân tay
Samsung Galaxy S10 Lite là phiên bản tối giản hơn nhưng vẫn giữ nét sang trọng của bộ đôi tiền nhiệm Galaxy S10 / S10+. Trong những năm qua, Samsung đã nỗ lực đưa các mẫu flagship của mình đến người dùng cận cao cấp thông qua phiên bản “Lite” với mức giá phải chăng hơn nhưng vẫn sở hữu nhiều tính năng cao cấp.
- Samsung
- Có hàng
- -
186g
162.5 x 75.6 x 8.1 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng nhựa, Viền nhôm
Đen, Trắng, Xanh dương
- 2020
- Hàn Quốc
- Super AMOLED PlusHDR10+
6.7 inch
1080 x 2400
394ppi
Always-on display
- 20:9
- 6GB8GB
- 128GB512GBUFS 2.1
- microSDXC
Qualcomm SM8150 Snapdragon 855 (7nm) 8 nhân
Adreno 640
Android 10, One UI 3.1
4500mAh, Pin liền lithium‑ion, Sạc nhanh 45W
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước3 camera sau
- Có LED Flash
48MP, f/2.0, 26mm, Góc rộng, 1/2.0″, 0.8µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF, Chống rung quang học OIS
12MP, f/2.2, 12mm, Góc siêu rộng
5MP, f/2.4, Chụp cận cảnh macro
HDR, Panorama, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, Chống rung điện tử gyro-EIS
32MP, f/2.2, 25mm, Góc rộng, 1/2.8″, 0.8µm
HDR, 1080p@30fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWi-Fi DirectWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 5.0A2DPLE
- GPSGLONASSGALILEOBDS
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnLa bàn
- NFCFM radioANT+
- Mở khoá vân tay