Bảng so sánh thông số kỹ thuật các thiết bị số
- Nhà sản xuất
- Description
- Thương hiệu
- Availability
- User Rating
- Review
- Thông số THIẾT KẾ
- Trọng lượng
- Kích thước
- Chất liệu
- Màu sắc
- Năm ra mắt
- Xuất xứ thương hiệu
- Thông số ÂM THANH
- Tai nghe
- Thông số MÀN HÌNH
- Công nghệ màn hình
- Kích thước màn hình
- Độ phân giải
- Tỉ lệ màn hình
- Mật độ điểm ảnh
- Thông số BỘ NHỚ
- RAM
- Bộ nhớ trong
- Thẻ nhớ ngoài
- Thông số CẤU HÌNH
- Chipset
- Chip đồ họa GPU
- Hệ điều hành
- Lõi CPU
- Xung nhịp
- Thông số PIN / ẮC QUY
- Pin
- Cổng sạc vào
- Hiệu suất một lần sạc
- Thông số CAMERA
- Số camera
- Đèn Flash
- Camera sau 1
- Tính năng camera sau
- Camera trước 1
- Tính năng camera trước
- KẾT NỐI DỮ LIỆU
- Số SIM
- Loại SIM
- Chuẩn viễn thông
- Chuẩn Wi-Fi
- Chuẩn Bluetooth
- Định vị
- Công nghệ & Tiện ích
- Cảm biến
Cầm trong tay chiếc iPhone là ước mơ của rất nhiều người. Từ kiểu dáng đến tính năng, dù ra đời đã lâu nhưng iPhone 3GS vẫn có một sức hút khó cưỡng đối với người tiêu dùng.
- Apple
- Có hàng
- -
135g
115.5 x 62.1 x 12.3 mm
Mặt trước kính
Đen, Trắng
- 2009
- Mỹ
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- TFT LCD
3.5 inch
320 x 480
- 3:2
165ppi
- 256MB
- 8GB16GB32GB
- Không
600 MHz Cortex-A8
PowerVR SGX535
iOS 3
Pin liền lithium‑ion
- 1 cổng sạc dẹp USB 24 chân
5 giờ
- Không camera trước1 camera sau
- Không Flash
3.15MP, f/2.8, Tự động lấy nét AF
480p@30fps
- 1 SIM
SIM thường
- GSMHSPA
- WiFi 802.11 chuẩn b/g
- Chuẩn Bluetooth 2.1A2DP
- GPS
- Gia tốcTiệm cậnLa bàn
iPhone 5C là dòng iPhone đầu tiên với thiết kế năng động với nhiều màu sắc. Bạn có thể lựa chọn trong 5 màu sắc khác nhau để phù hợp với tính cách và sở thích của mình.
- Apple
- Có hàng
- -
132g
124.4 x 59.2 x 9 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng nhựa, Viền nhựa
Hồng, Trắng, Vàng, Xanh dương, Xanh lá
- 2013
- Mỹ
1 cổng AUX 3.5mm Output, 16-bit/44.1kHz audio
- IPS LCD
4.0 inch
640 x 1136
- 16:9
326ppi
- 1GB
- 8GB16GB32GB
- Không
Apple A6 (32nm) Dual-core
PowerVR SGX 543MP3
iOS 7
- 2 nhân
- 2x1.30 GHz Swift (ARM v7-based)
1510mAh, Pin liền lithium‑ion
- 1 cổng Lightning
10 giờ
- 1 camera trước1 camera sau
- Có LED Flash
8MP, f/2.4, 33mm, 1/3.2″, 1.4µm, Tự động lấy nét AF
HDR, Panorama, 1080p@30fps
1.2MP
Nhận diện khuôn mặt FD, 720p@30fps
- 1 SIM
- Nano SIM
- GSMCDMAHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn b/g/nWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 4.0A2DPLE
- GPSGLONASS
- Gia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnLa bàn