Bảng so sánh thông số kỹ thuật các thiết bị số
- Nhà sản xuất
- Description
- Thương hiệu
- Availability
- User Rating
- Review
- Thông số THIẾT KẾ
- Trọng lượng
- Kích thước
- Chất liệu
- Màu sắc
- Năm ra mắt
- Xuất xứ thương hiệu
- Chống nước & bụi
- Thông số ÂM THANH
- Tai nghe
- Hệ thống âm thanh
- Thông số MÀN HÌNH
- Công nghệ màn hình
- Kích thước màn hình
- Độ phân giải
- Tỉ lệ màn hình
- Mật độ điểm ảnh
- Độ sáng tối đa
- Thông số BỘ NHỚ
- RAM
- Bộ nhớ trong
- Thẻ nhớ ngoài
- Thông số CẤU HÌNH
- Chipset
- Chip đồ họa GPU
- Hệ điều hành
- Thông số PIN / ẮC QUY
- Pin
- Cổng sạc vào
- Hiệu suất một lần sạc
- Thông số CAMERA
- Số camera
- Đèn Flash
- Camera sau 1
- Tính năng camera sau
- Camera trước 1
- Tính năng camera trước
- Camera sau 2
- KẾT NỐI DỮ LIỆU
- Số SIM
- Loại SIM
- Chuẩn viễn thông
- Chuẩn Wi-Fi
- Chuẩn Bluetooth
- Định vị
- Công nghệ & Tiện ích
- Cảm biến
- Bảo mật
- Tiện ích khác
Điện thoại iPhone 5S có thiết kế sang trọng, gia công tỉ mỉ, tích hợp cảm biến vân tay cao cấp hơn, camera cho hình ảnh đẹp và sáng hơn.
- Apple
- Có hàng
- -
112g
123.8 x 58.6 x 7.6 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng nhôm, Viền nhôm
Bạc, Vàng, Xám
- 2013
- Mỹ
1 cổng AUX 3.5mm Output, 16-bit/44.1kHz audio
- IPS LCD
4.0 inch
640 x 1136
- 16:9
326ppi
- 1GB
- 16GB32GB64GB
- Không
Apple A7 (28nm) Dual-core
PowerVR G6430 4 nhân
iOS 7
1560mAh, Pin liền lithium‑ion
- 1 cổng Lightning
10 giờ
- 1 camera trước1 camera sau
- 2 đèn LED Flash2 tone màu
8MP, f/2.2, 29mm, 1/3.0″, 1.5µm, Tự động lấy nét AF
HDR, 1080p@30fps, 720p@120fps
1.2MP, f/2.4, 31mm
Nhận diện khuôn mặt FD, HDR, 720p@30fps
- 1 SIM
- Nano SIM
- GSMCDMAHSPAEVDOLTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/nWifi Dual BandWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 4.0A2DP
- GPSGLONASS
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnLa bàn
- Mở khoá vân tay
iPhone 7 Plus là điện thoại tốt nhất của Apple năm 2016, có nhiều phiên bản bộ nhớ 32GB, 128GB, 256GB – đa dạng màu sắc: Jet Black (đen bóng), Black, Silver (xám bạc), Gold (vàng), Rose Gold (vàng hồng), Red (đỏ).
- Apple
- Có hàng
- -
188g
158.2 x 77.9 x 7.3 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng nhôm, Viền nhôm
Bạc, Đen, Đen mờ, Đỏ, Hồng, Vàng
- 2016
- Mỹ
- Chuẩn IP67
- Không có jack cắm 3.5mm
- Stereo
- IPS LCD
5.5 inch
1080 x 1920
- 16:9
401ppi
625 nits
- 3GB
- 32GB128GB256GBNVMe
- Không
Apple A10 Fusion (16nm) 4 nhân
PowerVR Series7XT Plus 6 nhân
iOS 10.0.1
2900mAh, Pin liền lithium‑ion
- 1 cổng Lightning
21 giờ
- 1 camera trước2 camera sau
- Có LED Flash
12MP, f/1.8, 28mm, Góc rộng, 1/3.0″, Lấy nét tự động theo pha PDAF, Chống rung quang học OIS
HDR, 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@240fps
7MP, f/2.2, 32mm
HDR, 1080p@30fps
12MP, f/2.8, 56mm, Telephoto, 1/3.6″, Tự động lấy nét AF, Zoom quang học x2
- 1 SIM
- Nano SIM
- GSMCDMAHSPAEVDOLTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 4.2A2DPLE
- GPSGLONASSGALILEOQZSS
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnÁp kếLa bàn
- Mở khoá vân tay
- Apple PayNFCTrợ lý ảo Siri
iPhone 7 sở hữu kích thước nhỏ gọn và thân hình “sexy” nên viên pin đi kèm chỉ dừng lại ở mức 1.960 mAh, là khá ít so với nhu cầu sử dụng nhiều và phức tạp của người dùng hiện nay.
- Apple
- Có hàng
- -
138g
138.3 x 67.1 x 7.1 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng nhôm, Viền nhôm
Bạc, Đen, Đen nhám, Đỏ, Hồng, Vàng
- 2016
- Mỹ
- Chuẩn IP67
- Không có jack cắm 3.5mm
- Stereo
- IPS LCD
4.7 inch
750 x 1334
- 16:9
326ppi
625 nits
- 2GB
- 32GB128GB256GBNVMe
- Không
Apple A10 Fusion (16nm) 4 nhân
Apple GPU 3 nhân
iOS 10.0.1
1960mAh, Pin liền lithium‑ion
- 1 cổng Lightning
14 giờ
- 1 camera trước1 camera sau
- Có LED Flash
12MP, f/1.8, 28mm, Góc rộng, 1/3.0″, Lấy nét tự động theo pha PDAF, Chống rung quang học OIS
HDR, 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@240fps
7MP, f/2.2, 32mm
HDR, 1080p@30fps
- 1 SIM
- Nano SIM
- GSMCDMAHSPAEVDOLTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 4.2A2DPLE
- GPSGLONASSGALILEOQZSS
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnÁp kếLa bàn
- Mở khoá vân tay
- Apple PayNFCTrợ lý ảo Siri