Bảng so sánh thông số kỹ thuật các thiết bị số
- Nhà sản xuất
- Description
- Thương hiệu
- Availability
- User Rating
- Review
- Thông số THIẾT KẾ
- Trọng lượng
- Kích thước
- Chất liệu
- Màu sắc
- Năm ra mắt
- Xuất xứ thương hiệu
- Thông số ÂM THANH
- Tai nghe
- Hệ thống âm thanh
- Thông số MÀN HÌNH
- Công nghệ màn hình
- Kích thước màn hình
- Độ phân giải
- Tỉ lệ màn hình
- Mật độ điểm ảnh
- Thông số BỘ NHỚ
- RAM
- Bộ nhớ trong
- Thẻ nhớ ngoài
- Thông số CẤU HÌNH
- Chipset
- Chip đồ họa GPU
- Hệ điều hành
- Lõi CPU
- Xung nhịp
- Thông số PIN / ẮC QUY
- Pin
- Cổng sạc vào
- Hiệu suất một lần sạc
- Thông số CAMERA
- Số camera
- Camera sau 1
- Tính năng camera sau
- Camera trước 1
- Tính năng camera trước
- KẾT NỐI DỮ LIỆU
- Số SIM
- Chuẩn Wi-Fi
- Chuẩn Bluetooth
- Loại SIM
- Chuẩn viễn thông
- Định vị
- NFC
- Công nghệ & Tiện ích
- Cảm biến
- Tiện ích khác
- Bảo mật
iPad Air 3 Wifi 2019 mang trên mình màn hình rất lớn 10,5 inch Retina, nhưng chiếc máy tính bảng vẫn hết sức cơ động và là phương tiện hoàn hảo để làm việc mọi lúc mọi nơi.
- Apple
- Có hàng
- -
456g
250.6 x 174.1 x 6.1 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng nhôm, Viền nhôm
Bạc, Vàng, Xám
- 2019
- Mỹ
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- IPS LCD
10.5 inch
1668 x 2224
- 4:3
265ppi
- 3GB
- 64GB256GB
- Không
Apple A12 Bionic (7nm) 6 nhân
Apple GPU 4 nhân
iOS 12
8134mAh, Pin liền lithium‑ion
- 1 cổng Lightning
- 1 camera trước1 camera sau
8MP, f/2.4, 31mm, 1.12µm, Tự động lấy nét AF
HDR, 1080p@30fps
7MP, f/2.2, 31mm, Tự động lấy nét AF
HDR, 1080p@30fps
- Không dùng SIM
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 5.0A2DPEDR
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnÁp kếLa bàn
- Trợ lý ảo Siri
- Mở khoá vân tay
iPad Air 2 có thiết kế đẹp mắt, hiệu năng mạnh mẽ, cảm biến vân tay giúp bảo vệ máy tốt hơn.
- Apple
- Có hàng
- -
437g
240 x 169.5 x 7.5 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng nhôm, Viền nhôm
Trắng, Vàng, Xám
- 2014
- Mỹ
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- Stereo
- IPS LCD
9.7 inch
1536 x 2048
- 4:3
264ppi
- 2GB
- 16GB32GB64GB128GB
- Không
Apple A8X (20nm) 3 nhân
PowerVR GXA6850 8 nhân
iOS 8.1
- 3 nhân
- 3x1.50 GHz Typhoon
7340mAh, Pin liền lithium‑ion
10 giờ
- 1 camera trước1 camera sau
8MP, f/2.4, 31mm, 1.12µm, Tự động lấy nét AF
HDR, 1080p@30fps, 720p@120fps
1.2MP, f/2.2, 31mm
HDR, 720p@30fps
- 1 SIM
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 4.0A2DPEDR
- eSIMNano SIM
- GSMCDMAHSPAEVDOLTE
- GPSGLONASS
- Không
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnÁp kếLa bàn
- Mở khoá vân tay