Bảng so sánh thông số kỹ thuật các thiết bị số
- Nhà sản xuất
- Description
- Thương hiệu
- Availability
- User Rating
- Review
- Thông số THIẾT KẾ
- Trọng lượng
- Kích thước
- Chất liệu
- Màu sắc
- Năm ra mắt
- Xuất xứ thương hiệu
- Thông số ÂM THANH
- Tai nghe
- Hệ thống âm thanh
- Thông số MÀN HÌNH
- Công nghệ màn hình
- Độ sáng tối đa
- Kích thước màn hình
- Độ phân giải
- Tỉ lệ màn hình
- Mật độ điểm ảnh
- Thông số BỘ NHỚ
- RAM
- Bộ nhớ trong
- Thẻ nhớ ngoài
- Thông số CẤU HÌNH
- Chipset
- Chip đồ họa GPU
- Hệ điều hành
- Thông số PIN / ẮC QUY
- Pin
- Cổng sạc vào
- Hiệu suất một lần sạc
- Thông số CAMERA
- Số camera
- Đèn Flash
- Camera sau 1
- Tính năng camera sau
- Camera trước 1
- Tính năng camera trước
- KẾT NỐI DỮ LIỆU
- Số SIM
- Loại SIM
- Chuẩn viễn thông
- Chuẩn Wi-Fi
- Chuẩn Bluetooth
- Định vị
- Công nghệ & Tiện ích
- Cảm biến
- Tiện ích khác
- Bảo mật
Apple iPad Air 4 Wifi+4G 2020 vô cùng mạnh mẽ với con chip bionic A14 khoẻ nhất hiện nay cùng điểm qua những khác biệt từ thiết kế cho đến hiệu năng.
- Apple
- Có hàng
- -
460g
247.6 x 178.5 x 6.1 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng nhôm, Viền nhôm
Bạc, Vàng Hồng, Xám, Xanh dương, Xanh lá
- 2020
- Mỹ
- Không có jack cắm 3.5mm
- Stereo
- Liquid Retina IPS LCD
500 nits
10.9 inch
1640 x 2360
- 3:2
264ppi
- 4GB
- 64GB256GB
- Không
Apple A14 Bionic (5nm) 6 nhân
Apple GPU 6 nhân
iPadOS 14
7606mAh, Pin liền lithium‑ion
- 1 cổng USB Type-C 2.0
10 giờ
- 1 camera trước1 camera sau
- Không Flash
12MP, f/1.8, Góc rộng, 1/3.0″, 1.22µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF
HDR, 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, Chống rung điện tử gyro-EIS
7MP, f/2.0, 31mm
HDR, 1080p@30/60fps
- 1 SIM
- eSIMNano SIM
- GSMHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/ac/6Wifi Dual BandWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 5.0A2DPEDR
- GPSGLONASS
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnÁp kếLa bàn
- Trợ lý ảo Siri
- Mở khoá vân tay
iPad 8 (Wifi + Cellular) 2020 với chip A12 Bionic mạnh mẽ, hỗ trợ Apple Pencil và bàn phím thông minh cùng khả năng di động tuyệt vời sẽ là một sản phẩm công nghệ cao lý tưởng dành cho bạn.
- Apple
- Có hàng
- -
495g
25.06 x 17.41 x 0.75 cm
Mặt trước kính, Mặt lưng nhôm, Viền nhôm
Bạc, Vàng, Xám
- 2020
- Mỹ
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- Stereo
- Retina IPS LCD
500 nits
10.2 inch
1620 x 2160
- 4:3
264ppi
- 3GB
- 32GB128GB
- Không
Apple A12 Bionic (7nm) 6 nhân
Apple GPU 4 nhân
iPadOS 14
8600mAh, Pin liền lithium‑ion, Có sạc nhanh
- 1 cổng Lightning
10 giờ
- 1 camera trước1 camera sau
- Không Flash
8MP, f/2.4, 31mm, 1.12µm, Tự động lấy nét AF
HDR, Panorama, 1080p@30fps, 720p@120fps
1.2MP, f/2.2, 31mm
HDR, 720p@30fps
- 1 SIM
- eSIMNano SIM
- GSMHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 4.2A2DPEDRLE
- GPSGLONASS
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnÁp kếLa bàn
- Trợ lý ảo Siri
- Mở khoá vân tay