Bảng so sánh thông số kỹ thuật các thiết bị số
- Nhà sản xuất
- Description
- Thương hiệu
- Availability
- User Rating
- Review
- Thông số THIẾT KẾ
- Trọng lượng
- Kích thước
- Chất liệu
- Chống nước & bụi
- Màu sắc
- Năm ra mắt
- Xuất xứ thương hiệu
- Thông số ÂM THANH
- Tai nghe
- Hệ thống âm thanh
- Củ loa
- Thông số MÀN HÌNH
- Công nghệ màn hình
- Độ sáng tối đa
- Kích thước màn hình
- Độ phân giải
- Tỉ lệ màn hình
- Mật độ điểm ảnh
- Thông số BỘ NHỚ
- RAM
- Bộ nhớ trong
- Thẻ nhớ ngoài
- Thông số CẤU HÌNH
- Chipset
- Lõi CPU
- Xung nhịp
- Chip đồ họa GPU
- Hệ điều hành
- Thông số PIN / ẮC QUY
- Pin
- Công suất sạc
- Cổng sạc vào
- Hiệu suất một lần sạc
- Thông số CAMERA
- Số camera
- Đèn Flash
- Camera sau 1
- Camera sau 2
- Tính năng camera sau
- Camera trước 1
- Camera trước 2
- Tính năng camera trước
- Camera sau 3
- KẾT NỐI DỮ LIỆU
- Số SIM
- Loại SIM
- Chuẩn viễn thông
- Chuẩn Wi-Fi
- Chuẩn Bluetooth
- Định vị
- NFC
- Công nghệ & Tiện ích
- Cảm biến
- Tiện ích khác
- Bảo mật
iPhone 12 mini là phiên bản nhỏ nhất với thiết kế nhỏ gọn, sang trọng. Máy sở hữu màn hình 5.4″, cấu hình cao cấp với chip A14 Bionic, bộ đôi camera 12MP.
- Apple
- Có hàng
- -
135g
131.5 x 64.2 x 7.4 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng kính, Viền nhôm
- Chuẩn IP68
Đen, Đỏ, Tía, Trắng, Xanh dương, Xanh lá
- 2020
- Mỹ
- Không có jack cắm 3.5mm
- Stereo
- Super Retina XDR OLEDHDR10Dolby Vision
1200 nits
5.4 inch
1080 x 2340
- 19.5:9
476ppi
- 4GB
- 64GB128GB256GBNVMe
- Không
Apple A14 Bionic (5nm) 6 nhân
- 6 nhân
- 2x3.10 GHz Firestorm4x1.80 GHz Icestorm
Apple GPU 4 nhân
iOS 14.1
2227mAh, Pin liền lithium‑ion
Sạc không dây 15W, Sạc không dây 7.5W, USB Power Delivery 2.0
- 1 cổng Lightning
15 giờ
- 2 camera trước2 camera sau
- 2 đèn LED Flash2 tone màu
12MP, f/1.6, 26mm, Góc rộng, 1.4µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF, Chống rung quang học OIS
12MP, f/2.4, 13mm, Góc siêu rộng, 1/3.6″
HDR, Panorama, 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps
12MP, f/2.2, 23mm, Góc rộng, 1/3.6″
SL 3D
HDR, 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120fps, Chống rung điện tử gyro-EIS
- 2 SIM
- eSIMNano SIM
- GSMCDMAHSPAEVDOLTE5G
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/ac/6Wifi Dual BandWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 5.0A2DPLE
- GPSGLONASSGALILEOQZSS
- Có
- Nhận diện khuôn mặtGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnÁp kếLa bàn
- Apple PayUltra Wide Band (UWB)
- Mở khoá bằng khuôn mặt
iPhone 11 Pro Max là phiên bản “trùm cuối” của bộ ba iPhone trình làng cuối năm 2019. Dù không có nhiều thay đổi đáng kể so với thế hệ trước nhưng iPhone11 Pro Max vẫn tạo được tiếng vang lớn trong làng công nghệ bởi những gì nó mang lại.
- Apple
- Có hàng
- -
226g
158 x 77.8 x 8.1 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng kính, Viền thép
- Chuẩn IP68
Bạc, Vàng, Xám, Xanh lá tối
- 2019
- Mỹ
- Không có jack cắm 3.5mm
- Stereo
Loa kép
- Super Retina XDR OLEDHDR10Dolby Vision
1200 nits
6.5 inch
1242 x 2688
- 19.5:9
458ppi
- 4GB
- 64GB256GB512GBNVMe
- Không
Apple A13 Bionic (7nm+)
- 6 nhân
- 2x2.65 GHz4x1.80 GHz
Apple GPU 4 nhân
iOS 13
3969mAh, Pin liền lithium‑ion
Có sạc không dây, USB Power Delivery 2.0
- 1 cổng Lightning
20 giờ
- 2 camera trước3 camera sau
- 2 đèn LED Flash2 tone màu
12MP, f/1.8, 26mm, Góc rộng, 1/2.55″, 1.4µm, Lấy nét tự động pha kép PDAF, Chống rung quang học OIS
12MP, f/2.0, 52mm, Telephoto, 1/3.4″, 1.0µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF, Chống rung quang học OIS, Zoom quang học x2
HDR, Panorama, 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps
12MP, f/2.2, 23mm, Góc rộng, 1/3.6″
SL 3D, Cảm biến chiều sâu
HDR, 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120fps, Chống rung điện tử gyro-EIS
12MP, f/2.4, 13mm, 120 độ, Chụp góc siêu rộng, 1/3.6″
- 2 SIM
- eSIMNano SIM
- GSMCDMAHSPAEVDOLTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/ac/6Wifi Dual BandWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 5.0A2DPLE
- GPSGLONASSGALILEOQZSS
- Có
- Nhận diện khuôn mặtGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnÁp kếLa bàn
- Apple PayTrợ lý ảo SiriUltra Wide Band (UWB)
- Mở khoá bằng khuôn mặt