Bảng so sánh thông số kỹ thuật các thiết bị số
- Nhà sản xuất
- Description
- Thương hiệu
- Availability
- User Rating
- Review
- Thông số THIẾT KẾ
- Trọng lượng
- Kích thước
- Chất liệu
- Màu sắc
- Năm ra mắt
- Xuất xứ thương hiệu
- Thông số ÂM THANH
- Tai nghe
- Hệ thống âm thanh
- Củ loa
- Thông số MÀN HÌNH
- Công nghệ màn hình
- Tần số quét
- Tốc độ lấy mẫu cảm ứng
- Độ sáng tối đa
- Kích thước màn hình
- Độ phân giải
- Tỉ lệ màn hình
- Mật độ điểm ảnh
- Độ sâu màu
- Tỷ lệ tương phản
- Thông số BỘ NHỚ
- RAM
- Bộ nhớ trong
- Thẻ nhớ ngoài
- Thông số CẤU HÌNH
- Chipset
- Lõi CPU
- Xung nhịp
- Chip đồ họa GPU
- Hệ điều hành
- Thông số PIN / ẮC QUY
- Pin
- Công suất sạc
- Cổng sạc vào
- Thông số CAMERA
- Số camera
- Đèn Flash
- Camera sau 1
- Camera sau 2
- Camera sau 3
- Tính năng camera sau
- Camera trước 1
- Tính năng camera trước
- KẾT NỐI DỮ LIỆU
- Số SIM
- Loại SIM
- Chuẩn viễn thông
- Chuẩn Wi-Fi
- Chuẩn Bluetooth
- Định vị
- Công nghệ & Tiện ích
- Cảm biến
- Tiện ích khác
- Bảo mật
Realme 9 4G mang trên mình công nghệ màn hình cao cấp cùng khả năng chụp ảnh với độ phân giải siêu nét lên đến 108 MP của camera chính.
- Realme
- Có hàng
- -
178g
160.2 x 73.3 x 8 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng nhựa, Viền nhựa
Đen, Trắng, Vàng
- 2022
- Trung Quốc
1 cổng AUX 3.5mm Output, 24-bit/192kHz audio
- Super AMOLED
- 90Hz
- 360 Hz
1000 nits
6.4 inch
1080 x 2400
- 20:9
411ppi
- 6GB8GB
- 128GBUFS 2.2
- microSDXC
Qualcomm SM6225 Snapdragon 680 4G (6nm) 8 nhân
- 8 nhân
- 4x2.40 GHz4x1.90 GHz
Adreno 610
Android 12, Realme UI 3.0
5000mAh, Pin liền lithium‑ion
Sạc có dây 33W
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước3 camera sau
- Có LED Flash
108MP, f/1.8, 26mm, Góc rộng, 1/1.67″, 0.64µm, Lấy nét tự động pha kép PDAF
8MP, f/2.2, 120 độ, Góc siêu rộng, 1/4.0″, 1.12µm
2MP, f/2.4, Chụp cận cảnh macro
HDR, Panorama, 1080p@30fps
16MP, f/2.5, 26mm, Góc rộng, 1/3.09″, 1.0µm
HDR, Panorama, 1080p@30fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual Band
- Chuẩn Bluetooth 5.1A2DPLE
- GPSGLONASSGALILEO
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnLa bàn
- USB On-The-Go
- Mở khoá vân tay
Realme 10 Pro là smartphone cao cấp với cấu hình vượt trội, bộ nhớ trong lên đến 256GB, viên pin 5000mAh, công nghệ sạc nhanh, kết nối 5G, jack cắm 3.5mm.
- Realme
- Có hàng
- -
190g, 192g
163.7 x 74.2 x 8.1 mm, 163.7 x 74.2 x 8.3 mm
Đen mờ, Vàng, Xanh dương, Phiên bản đặc biệt
- 2022
- Trung Quốc
1 cổng AUX 3.5mm Output, 24-bit/192kHz audio
- Stereo
Loa kép
- IPS LCD
- 120Hz
- 240 Hz
680 nits
6.72 inch
1080 x 2400
- 20:9
400ppi
- 6GB8GB12GBLPDDR4X
- 128GB256GBUFS 2.2
- microSDXC
Qualcomm SM6375 Snapdragon 695 5G (6nm) 8 nhân
- 8 nhân
- 2x2.20 GHz6x1.80 GHz
Adreno 619
Android 13, Realme UI 4.0
5000mAh, Pin liền lithium‑ion
Sạc có dây 33W
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước2 camera sau
- Có LED Flash
108MP, f/1.8, 24mm, Góc rộng, 1/1.67″, 0.64µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF
2MP, f/2.4, Cảm biến chiều sâu
HDR, Panorama, 1080p@30fps
16MP, f/2.5, 25mm, Góc rộng
Panorama, 1080p@30fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMCDMAHSPACDMA2000LTE5G
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual Band
- Chuẩn Bluetooth 5.1A2DPLE
- GPSGLONASSGALILEOBDS
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnLa bàn
- NFC
- Mở khoá vân tay
Realme 10 Pro+ được nâng cấp với chip Dimensity 1080 mạnh mẽ, màn hình AMOLED cong 1 tỷ màu FHD+ và cam 3 ống kính 108 MP.
- Realme
- Có hàng
- -
173g, 175g
161.5 x 73.9 x 7.8 mm, 161.5 x 73.9 x 8 mm
Đen mờ, Xanh dương, Phiên bản đặc biệt
- 2022
- Trung Quốc
Không có jack cắm 3.5mm, 24-bit/192kHz audio
- Stereo
Loa kép
- AMOLEDHDR10+
800 nits
6.7 inch
1080 x 2412
- 20:9
394ppi
1.07 tỷ màu
5.000.000:1
- 6GB8GB12GB
- 128GB256GB
- Không
Mediatek MT6877V Dimensity 1080 (6nm)
- 8 nhân
- 2x2.60 GHz6x2.00 GHz
Mali-G68 MC4
Android 13, Realme UI 4.0
5000mAh, Pin liền lithium‑ion
Sạc có dây 67W, USB Power Delivery 3.0
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước3 camera sau
- Có LED Flash
108MP, f/1.8, 24mm, Góc rộng, 1/1.67″, 0.64µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF
8MP, f/2.2, 16mm, 112 độ, Góc siêu rộng
2MP, f/2.4, Chụp cận cảnh macro
HDR, Panorama, 4K@30fps, 1080p@30/60/120/480fps, 720p@960fps, Chống rung điện tử gyro-EIS
16MP, f/2.5, 25mm, Góc rộng
Panorama, 1080p@30fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMCDMAHSPACDMA2000LTE5G
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/ac/6Wifi Dual Band
- Chuẩn Bluetooth 5.2A2DPLEaptX HD
- GPSGLONASSGALILEOBDSQZSS
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnLa bàn
- NFC
- Mở khoá vân tay